Định nghĩa của từ lascivious

lasciviousadjective

đa dâm

/ləˈsɪviəs//ləˈsɪviəs/

Nguồn gốc của từ "lascivious" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "lascivus", có nghĩa là "lascivious" hoặc "lewd". Trong tiếng Latin, từ "lascivus" ám chỉ thứ gì đó không trong sạch hoặc khiếm nhã về mặt tình dục, và thường được dùng để mô tả hành động hoặc hành vi dâm ô hoặc khiếm nhã. Bản thân từ tiếng Latin "lascivus" là sự kết hợp của hai từ "lascius" và "vus". "Lascius" có nghĩa là "unclean" hoặc "dirty", và "vus" có nghĩa là "nature" hoặc "essence". Khi từ "lascivious" du nhập vào tiếng Anh, nó mang theo hàm ý tương tự về sự khiếm nhã và dâm ô. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả những hành động bị coi là tục tĩu hoặc phạm tội, chẳng hạn như ngoại tình hoặc phơi bày khiếm nhã. Theo thời gian, ý nghĩa của "lascivious" đã thay đổi đôi chút và hiện nay thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hành động được coi là quá mức về mặt tình dục hoặc khiêu khích. Tuy nhiên, hàm ý ban đầu về sự khiếm nhã và dâm ô vẫn là một phần ý nghĩa của từ này và nó vẫn thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị hoặc xúc phạm để lên án hành vi tình dục được coi là quá đáng hoặc thái quá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdâm dật, dâm đâng; khiêu dâm

namespace
Ví dụ:
  • The magazine's section featuring provocative images of scantily-clad models was deemed lascivious by the censor board.

    Phần tạp chí có hình ảnh khiêu khích của những người mẫu ăn mặc hở hang bị hội đồng kiểm duyệt coi là khiếm nhã.

  • Some people found the dancer's overtly sensual moves lascivious and suggested that she should tone down her performances.

    Một số người cho rằng những động tác gợi cảm quá mức của vũ công này là khiêu dâm và đề nghị cô nên biểu diễn nhẹ nhàng hơn.

  • The fitness instructor's overtly suggestive remarks to his female students were deemed lascivious by the college's disciplinary committee.

    Những lời lẽ khiêu gợi lộ liễu của huấn luyện viên thể dục với các nữ sinh viên đã bị ủy ban kỷ luật của trường coi là khiếm nhã.

  • The lady in the red dress exuded a lascivious aura as she sashayed into the room, causing all the men to turn and stare.

    Người phụ nữ trong chiếc váy đỏ tỏa ra luồng khí gợi tình khi cô ta bước vào phòng, khiến tất cả đàn ông phải quay lại và nhìn chằm chằm.

  • The novel's steamy scenes were deemed lascivious by conservative groups, who criticized the writer's overtly explicit writing style.

    Những cảnh nóng bỏng trong tiểu thuyết bị các nhóm bảo thủ coi là khiêu dâm và chỉ trích phong cách viết quá lộ liễu của tác giả.

  • The model's swimsuit advertisement was accused of being lascivious, with the photographers chastised for using thickly-applied body paint to emphasize her curves.

    Quảng cáo đồ bơi của người mẫu bị cáo buộc là khiêu dâm, khi các nhiếp ảnh gia bị chỉ trích vì sử dụng sơn toàn thân quá dày để làm nổi bật đường cong của cô.

  • Some parents found the school play's risqué costumes and suggestive choreography to be lascivious, and demanded that it be immediately revised.

    Một số phụ huynh cho rằng trang phục hở hang và vũ đạo gợi dục trong vở kịch của trường là khiêu dâm và yêu cầu phải sửa lại ngay lập tức.

  • The stripper's performance was lascivious enough to induce an overwhelming cloud of pheromones in the room.

    Màn trình diễn của vũ nữ thoát y đủ khiêu gợi để tạo ra một đám mây pheromone nồng nặc trong phòng.

  • The television show's raunchy skits had a lascivious quality that left many viewers uncomfortable and taken aback.

    Những tiểu phẩm khiêu dâm của chương trình truyền hình này có tính chất dâm ô khiến nhiều người xem cảm thấy khó chịu và ngạc nhiên.

  • The stand-up comedian's routine about the male anatomy was deemed lascivious by many in the audience, causing them to cover their eyes and start embarrassing fits of giggling.

    Tiết mục của diễn viên hài độc thoại về giải phẫu nam giới bị nhiều khán giả cho là khiếm nhã, khiến họ phải che mắt và cười khúc khích một cách ngượng ngùng.