Định nghĩa của từ licentious

licentiousadjective

có giá trị

/laɪˈsenʃəs//laɪˈsenʃəs/

Từ "licentious" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "licentius", có nghĩa là "miễn trừ nghĩa vụ kiềm chế hoặc kỷ luật". Từ gốc là "licere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "được phép". Trong thời kỳ Đế chế La Mã, thuật ngữ "licentia" ám chỉ các miễn trừ pháp lý do luật pháp hoặc thẩm phán cấp. Thuật ngữ này biểu thị quyền tự do hoặc giấy phép được cấp cho những cá nhân được giải thoát khỏi các quy tắc hoặc hạn chế cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "licentius" đã phát triển thành hành vi thiếu kiềm chế về mặt đạo đức, sự tuân thủ hoặc kỷ luật. Thuật ngữ này bắt đầu biểu thị những hành động liều lĩnh, buông thả hoặc quan hệ tình dục bừa bãi, và ngay sau đó, thuật ngữ này gắn liền với hành vi vô đạo đức. Trong tiếng Anh, "licentious" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 và ám chỉ một người được cấp phép hoặc tự do hành động theo ý muốn. Đến thế kỷ 15, nó được dùng để chỉ hành vi của một người không bị hạn chế bởi các nguyên tắc đạo đức hoặc nghĩa vụ tôn giáo. Tóm lại, từ "licentious" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "licentius", có nghĩa là "miễn trừ nghĩa vụ kiềm chế hoặc kỷ luật". Ý nghĩa ban đầu của nó đã phát triển theo thời gian để mô tả hành vi thiếu sự kiềm chế về mặt đạo đức, sự nuông chiều hoặc sự coi thường các quy tắc và luật lệ chi phối xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphóng túng, bừa bâi; dâm loạn

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp

namespace
Ví dụ:
  • The novel's main character was scandalized by the licentious behavior of the wealthy elite.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết vô cùng phẫn nộ trước hành vi phóng túng của giới thượng lưu giàu có.

  • The club's reputation as a den of licentiousness only added to its allure for the city's most notorious seekers of pleasure.

    Danh tiếng của câu lạc bộ như một ổ chứa đầy sự phóng túng chỉ làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó đối với những kẻ tìm kiếm khoái lạc khét tiếng nhất của thành phố.

  • The teenager's licentious antics landed him in hot water with his parents and school administrators.

    Những trò hề vô lễ của cậu thiếu niên này đã khiến cha mẹ và ban giám hiệu nhà trường gặp rắc rối.

  • The licentious partygoers reveled in their debauched revelries long into the night.

    Những kẻ tiệc tùng phóng túng đắm chìm trong cuộc vui trụy lạc của mình đến tận đêm khuya.

  • The licentious acts committed in the dimly lit room left the detective with a sense of unease that lingered far after the case had been closed.

    Những hành vi đồi bại diễn ra trong căn phòng thiếu sáng khiến thám tử có cảm giác bất an kéo dài đến tận sau khi vụ án đã kết thúc.

  • Despite her licentious past, the woman was determined to turn her life around and make amends for her former indiscretions.

    Bất chấp quá khứ phóng túng của mình, người phụ nữ này đã quyết tâm thay đổi cuộc sống và sửa chữa lỗi lầm trước đây của mình.

  • The licentious lyrics of the song were met with disapproval by more conservative listeners.

    Lời bài hát có phần phóng túng này đã nhận phải sự phản đối của nhiều thính giả bảo thủ.

  • The group of friends slipped away from the licentious festivities to find a quiet corner of the city to contemplate their debauchery.

    Nhóm bạn thoát khỏi những lễ hội vui vẻ để tìm một góc yên tĩnh của thành phố để suy ngẫm về sự trụy lạc của mình.

  • The licentious storyline of the movie was not for the faint of heart.

    Cốt truyện phóng túng của bộ phim không dành cho những người yếu tim.

  • The licentious behavior displayed by the royal court inspired scandalous rumors that spread far beyond the castle walls.

    Hành vi phóng túng của hoàng gia đã gây ra những tin đồn tai tiếng lan truyền xa hơn cả bên ngoài lâu đài.