Định nghĩa của từ vote through

vote throughphrasal verb

bỏ phiếu thông qua

////

Thuật ngữ "vote through" là một biểu thức quốc hội được sử dụng khi một đề xuất, động thái hoặc luật được thông qua với số phiếu thuận của đa số thành viên có mặt trong hội đồng quốc hội. Cụm từ "vote through" xuất phát từ ý tưởng rằng đề xuất hoặc động thái đang được "carried" hoặc "approved" thông qua bằng số phiếu bầu, và do đó, nó đang được "bỏ phiếu thông qua" hội đồng. Theo nghĩa rộng hơn, "vote through" cũng ngụ ý rằng các biện pháp được đề xuất đã vượt qua mọi trở ngại hoặc thách thức tiềm ẩn và đang được các thành viên của cơ quan lập pháp tích cực ủng hộ.

namespace
Ví dụ:
  • In the recent election, Sarah voted for the candidate who promised to address the issues of education and healthcare.

    Trong cuộc bầu cử gần đây, Sarah đã bỏ phiếu cho ứng cử viên hứa sẽ giải quyết các vấn đề về giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

  • The new law was passed with a majority vote in the Senate.

    Luật mới đã được thông qua với đa số phiếu bầu tại Thượng viện.

  • The board of directors has called for a special meeting to vote on a proposed merger.

    Hội đồng quản trị đã triệu tập một cuộc họp đặc biệt để bỏ phiếu về đề xuất sáp nhập.

  • The shareholders will have the opportunity to vote on the company's proposed stock split at the annual general meeting.

    Các cổ đông sẽ có cơ hội bỏ phiếu về đề xuất chia tách cổ phiếu của công ty tại đại hội đồng cổ đông thường niên.

  • In order to pass the amendment, two-thirds of the members present at the meeting must vote in favor.

    Để thông qua sửa đổi, hai phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp phải bỏ phiếu thuận.

  • The referendum on changing the constitution will be decided by popular vote.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc sửa đổi hiến pháp sẽ được quyết định bằng hình thức bỏ phiếu phổ thông.

  • The candidates have been campaigning extensively in the hopes of securing as many votes as possible.

    Các ứng cử viên đã vận động tranh cử rộng rãi với hy vọng giành được càng nhiều phiếu bầu càng tốt.

  • The results of the election will be announced after all the votes have been counted.

    Kết quả bầu cử sẽ được công bố sau khi kiểm xong toàn bộ số phiếu.

  • In a close contest, the winner was decided by a single vote.

    Trong một cuộc thi gay cấn, người chiến thắng được quyết định bằng một phiếu bầu duy nhất.

  • The alliance between the two political parties was solidified with a unanimous vote.

    Liên minh giữa hai đảng phái chính trị đã được củng cố bằng một cuộc bỏ phiếu nhất trí.