Định nghĩa của từ electioneering

electioneeringnoun

vận động tranh cử

/ɪˌlekʃəˈnɪərɪŋ//ɪˌlekʃəˈnɪrɪŋ/

Thuật ngữ "electioneering" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh, trong thời kỳ các cuộc bầu cử quốc hội được tổ chức không thường xuyên và thường xuyên tham nhũng. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình khuyến khích mọi người bỏ phiếu cho một ứng cử viên cụ thể trong một cuộc bầu cử. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "bầu cử", ban đầu có nghĩa là hành động lựa chọn hoặc chọn ai đó cho một vị trí, thường là trong bối cảnh tôn giáo. Trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ quá trình lựa chọn đại diện trong chính phủ thông qua một cuộc bỏ phiếu phổ thông. Từ "electioneering" kết hợp từ "election" với hậu tố "-eering", có nghĩa là tham gia vào một hoạt động hoặc nỗ lực cụ thể. Do đó, "electioneering" có thể được coi là sự kết hợp của "tham gia vào quá trình bầu cử". Trong thế kỷ 17, "electioneering" thường liên quan đến các hành vi tham nhũng như mua phiếu bầu, đe dọa và hối lộ. Tuy nhiên, khi nền dân chủ phát triển và các chính phủ bắt đầu áp dụng các hạn chế đối với các hoạt động như vậy, "electioneering" đã trở thành một cách hòa bình và hợp pháp hơn để tác động đến kết quả của một cuộc bầu cử thông qua vận động, quảng cáo và tranh luận. Ngày nay, "electioneering" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong diễn ngôn chính trị, ám chỉ các hoạt động mà các ứng cử viên và đảng của họ tham gia để thuyết phục cử tri ủng hộ họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử

namespace
Ví dụ:
  • During the political campaign season, candidates engage in vigorous electioneering, visiting constituencies, giving speeches, and meeting with voters to win their support.

    Trong mùa vận động chính trị, các ứng cử viên tham gia vào các hoạt động vận động tranh cử mạnh mẽ, đi đến các đơn vị bầu cử, phát biểu và gặp gỡ cử tri để giành được sự ủng hộ của họ.

  • The electoral process involves both political parties and independent candidates engaging in electioneering to convince voters to cast their ballots for them.

    Quá trình bầu cử bao gồm cả các đảng phái chính trị và các ứng cử viên độc lập tham gia vận động tranh cử để thuyết phục cử tri bỏ phiếu cho mình.

  • The candidate's electioneering tactics have been criticized for being misleading and containing exaggerated claims about their opponent's record.

    Chiến thuật vận động tranh cử của ứng cử viên đã bị chỉ trích là gây hiểu lầm và chứa đựng những tuyên bố phóng đại về thành tích của đối thủ.

  • In a bid to boost his popularity, the politician announced a series of policies during the electioneering period, hoping to sway voters in his favor.

    Trong nỗ lực tăng cường sự ủng hộ của mình, chính trị gia này đã công bố một loạt chính sách trong thời gian vận động tranh cử, với hy vọng sẽ thuyết phục được cử tri ủng hộ mình.

  • Electioneering rules forbid candidates from using public funds to finance their campaigns, leaving them to rely solely on private contributions and fundraising efforts.

    Quy định vận động tranh cử cấm các ứng cử viên sử dụng tiền công quỹ để tài trợ cho chiến dịch của mình, khiến họ chỉ có thể dựa vào các đóng góp và nỗ lực gây quỹ từ tư nhân.

  • The electioneering season has created a buzz around the local polls, with candidates knocking doors, wooing voters, and promising to deliver results if elected.

    Mùa vận động tranh cử đã tạo nên tiếng vang tại các điểm bỏ phiếu địa phương, với các ứng cử viên đi gõ cửa từng nhà, thu hút cử tri và hứa sẽ mang lại kết quả nếu trúng cử.

  • The candidate's electioneering strategy has been successful, as evidenced by the positive feedback and endorsements he has received from local political leaders.

    Chiến lược vận động tranh cử của ứng cử viên đã thành công, bằng chứng là ông nhận được phản hồi tích cực và sự ủng hộ từ các nhà lãnh đạo chính trị địa phương.

  • The electioneering process has raised questions about the transparency of the political system, with critics accusing some candidates of using underhand tactics to gain an advantage.

    Quá trình vận động tranh cử đã đặt ra câu hỏi về tính minh bạch của hệ thống chính trị, khi những người chỉ trích cáo buộc một số ứng cử viên sử dụng các chiến thuật gian dối để giành lợi thế.

  • The candidate's electioneering campaign may have resulted in a surge in voter turnout, as supporters have been enthusiastic about his message and promises.

    Chiến dịch vận động tranh cử của ứng cử viên có thể đã dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu, vì những người ủng hộ rất nhiệt tình với thông điệp và lời hứa của ông.

  • Electioneering is a crucial component of the democratic process, as voters have the right to be informed and participate in the choices that will shape the future of their communities and countries.

    Vận động bầu cử là một thành phần quan trọng của tiến trình dân chủ, vì cử tri có quyền được thông tin và tham gia vào các lựa chọn sẽ định hình tương lai của cộng đồng và đất nước họ.