- The electoral college is the group of people who formally elect the president of the United States.
Đại cử tri đoàn là nhóm người chính thức bầu ra tổng thống Hoa Kỳ.
- The candidates are focusing their campaigns on key electoral states that are likely to determine the outcome of the election.
Các ứng cử viên đang tập trung chiến dịch của mình vào các tiểu bang bầu cử quan trọng có khả năng quyết định kết quả của cuộc bầu cử.
- The electoral map shows which states have a majority of electoral votes for each candidate.
Bản đồ bầu cử cho thấy tiểu bang nào có đa số phiếu đại cử tri cho mỗi ứng cử viên.
- The electoral system is a process by which citizens choose their representatives in government through popular vote or selection by the ruling party.
Hệ thống bầu cử là quá trình mà công dân lựa chọn đại diện của mình trong chính phủ thông qua bỏ phiếu phổ thông hoặc do đảng cầm quyền lựa chọn.
- Some argue that the electoral system favors rural and conservative areas over urban and liberal ones.
Một số người cho rằng hệ thống bầu cử có lợi cho các khu vực nông thôn và bảo thủ hơn là các khu vực thành thị và tự do.
- The electoral reform advocates called for a change in the system to make it more proportionate and democratic.
Những người ủng hộ cải cách bầu cử kêu gọi thay đổi hệ thống để làm cho nó cân xứng và dân chủ hơn.
- The majority leader of the Senate is elected by his fellow senators and has the power to shape the legislative agenda.
Lãnh đạo phe đa số của Thượng viện được bầu bởi các thượng nghị sĩ khác và có quyền định hình chương trình nghị sự lập pháp.
- The winner of the popular vote in the last election lost in the electoral college due to the distribution of votes by state.
Người chiến thắng về số phiếu phổ thông trong cuộc bầu cử gần đây nhất đã thua trong đại cử tri đoàn do sự phân bổ phiếu bầu theo tiểu bang.
- The candidates will participate in numerous debates and rallies in the lead up to the electoral season.
Các ứng cử viên sẽ tham gia nhiều cuộc tranh luận và vận động trước thềm mùa bầu cử.
- The electoral system can sometimes create challenges and controversies, as seen in the disputed presidential election of 000.
Hệ thống bầu cử đôi khi có thể tạo ra những thách thức và tranh cãi, như đã thấy trong cuộc bầu cử tổng thống gây tranh cãi năm 2000.