Định nghĩa của từ electoral

electoraladjective

bầu cử

/ɪˈlektərəl//ɪˈlektərəl/

Từ "electoral" bắt nguồn từ tiếng Latin "electus," có nghĩa là được chọn hoặc được bầu. Trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ "electoral" dùng để chỉ quá trình bầu cử các quan chức, đặc biệt là trong các hệ thống dân chủ, nơi người dân có quyền bỏ phiếu. Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ "electus" dùng để chỉ người được các quan chức bầu chọn để đảm nhiệm một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể. Hệ thống này đã phát triển thành thông lệ hiện đại về chủ quyền của nhân dân, nơi đa số cai trị và các đại diện được bầu giữ chức vụ. Trong các xã hội dân chủ, hệ thống chính quyền của một quốc gia được mô tả là "electoral" khi nó liên quan đến quá trình bầu cử tự do và công bằng quyết định thành phần của các cơ quan lập pháp, nhánh hành pháp hoặc cả hai. Loại chính quyền này thường trái ngược với chế độ độc tài, nơi quyền lực do một cá nhân hoặc một nhóm tinh hoa nhỏ nắm giữ. Ngoài bản thân hệ thống chính trị, thuật ngữ "electoral" có thể được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc quy trình cụ thể liên quan đến bầu cử, chẳng hạn như cải cách bầu cử, chiến dịch bầu cử, gian lận bầu cử hoặc đại cử tri đoàn. Cách sử dụng này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các cuộc bầu cử trong xã hội dân chủ, đóng vai trò là cơ chế để mỗi công dân thể hiện ý chí chính trị và yêu cầu những người đại diện của họ phải chịu trách nhiệm.

namespace
Ví dụ:
  • The electoral college is the group of people who formally elect the president of the United States.

    Đại cử tri đoàn là nhóm người chính thức bầu ra tổng thống Hoa Kỳ.

  • The candidates are focusing their campaigns on key electoral states that are likely to determine the outcome of the election.

    Các ứng cử viên đang tập trung chiến dịch của mình vào các tiểu bang bầu cử quan trọng có khả năng quyết định kết quả của cuộc bầu cử.

  • The electoral map shows which states have a majority of electoral votes for each candidate.

    Bản đồ bầu cử cho thấy tiểu bang nào có đa số phiếu đại cử tri cho mỗi ứng cử viên.

  • The electoral system is a process by which citizens choose their representatives in government through popular vote or selection by the ruling party.

    Hệ thống bầu cử là quá trình mà công dân lựa chọn đại diện của mình trong chính phủ thông qua bỏ phiếu phổ thông hoặc do đảng cầm quyền lựa chọn.

  • Some argue that the electoral system favors rural and conservative areas over urban and liberal ones.

    Một số người cho rằng hệ thống bầu cử có lợi cho các khu vực nông thôn và bảo thủ hơn là các khu vực thành thị và tự do.

  • The electoral reform advocates called for a change in the system to make it more proportionate and democratic.

    Những người ủng hộ cải cách bầu cử kêu gọi thay đổi hệ thống để làm cho nó cân xứng và dân chủ hơn.

  • The majority leader of the Senate is elected by his fellow senators and has the power to shape the legislative agenda.

    Lãnh đạo phe đa số của Thượng viện được bầu bởi các thượng nghị sĩ khác và có quyền định hình chương trình nghị sự lập pháp.

  • The winner of the popular vote in the last election lost in the electoral college due to the distribution of votes by state.

    Người chiến thắng về số phiếu phổ thông trong cuộc bầu cử gần đây nhất đã thua trong đại cử tri đoàn do sự phân bổ phiếu bầu theo tiểu bang.

  • The candidates will participate in numerous debates and rallies in the lead up to the electoral season.

    Các ứng cử viên sẽ tham gia nhiều cuộc tranh luận và vận động trước thềm mùa bầu cử.

  • The electoral system can sometimes create challenges and controversies, as seen in the disputed presidential election of 000.

    Hệ thống bầu cử đôi khi có thể tạo ra những thách thức và tranh cãi, như đã thấy trong cuộc bầu cử tổng thống gây tranh cãi năm 2000.