Định nghĩa của từ voting

votingnoun

bỏ phiếu

/ˈvəʊtɪŋ//ˈvəʊtɪŋ/

Từ "voting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "voter", có nghĩa là "ước muốn" hoặc "mong muốn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "votare", có nghĩa là "thề" hoặc "lời hứa". Tuy nhiên, khái niệm bỏ phiếu đã có từ trước từ tiếng Anh hiện đại. Các xã hội cổ đại, như Hy Lạp và La Mã, đã sử dụng nhiều hình thức bỏ phiếu khác nhau, thường liên quan đến việc bỏ phiếu bằng vật thể hoặc nêu ra sở thích. Khái niệm hiện đại về bỏ phiếu kín và nền dân chủ đại diện xuất hiện sau đó, nhưng ý tưởng cốt lõi về việc thể hiện sự lựa chọn thông qua một quy trình chính thức vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết

namespace
Ví dụ:
  • In the recent election, over 50% of eligible voters turned out to cast their ballots.

    Trong cuộc bầu cử gần đây, hơn 50% cử tri đủ điều kiện đã đi bỏ phiếu.

  • The candidate secured a landslide victory by receiving a majority of the popular vote.

    Ứng cử viên đã giành chiến thắng áp đảo khi nhận được đa số phiếu bầu phổ thông.

  • As a retired political science professor, she actively encourages her students to participate in the democratic process by registering to vote and exercising their right to vote.

    Là một giáo sư khoa học chính trị đã nghỉ hưu, bà tích cực khuyến khích sinh viên của mình tham gia vào tiến trình dân chủ bằng cách đăng ký bỏ phiếu và thực hiện quyền bỏ phiếu của mình.

  • After a heated debate, the motion was passed by a narrow margin, with 51% of the voters in favor of it.

    Sau một cuộc tranh luận sôi nổi, động thái này đã được thông qua với tỷ lệ sít sao, với 51% số cử tri ủng hộ.

  • In light of the ongoing COVID-19 pandemic, many countries have opted for postal or online voting to ensure that people can still exercise their right to vote safely.

    Trước tình hình đại dịch COVID-19 đang diễn ra, nhiều quốc gia đã lựa chọn hình thức bỏ phiếu qua đường bưu điện hoặc trực tuyến để đảm bảo người dân vẫn có thể thực hiện quyền bỏ phiếu của mình một cách an toàn.

  • The candidate's failure to secure a majority of the votes in the first round of the election led to a runoff in which only two candidates were eligible to vote.

    Việc ứng cử viên không giành được đa số phiếu bầu trong vòng bầu cử đầu tiên đã dẫn đến vòng bầu cử thứ hai mà chỉ có hai ứng cử viên đủ điều kiện bỏ phiếu.

  • The results of the election have been challenged by the losing candidate, who has alleged that there was voter fraud during the process.

    Kết quả bầu cử đã bị ứng cử viên thua cuộc thách thức, người cáo buộc đã có gian lận bầu cử trong quá trình bầu cử.

  • As a member of the electoral college, she played a crucial role in verifying the results of the presidential election in her state.

    Với tư cách là thành viên của đại cử tri đoàn, bà đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh kết quả bầu cử tổng thống tại tiểu bang của mình.

  • The citizens of the country have been encouraged to participate in the upcoming referendum, as their votes will decisively shape the future of their nation.

    Người dân nước này được khuyến khích tham gia cuộc trưng cầu dân ý sắp tới vì lá phiếu của họ sẽ quyết định tương lai của quốc gia.

  • In many African countries, the voter turnout in the recent election was remarkably low, with less than half of eligible voters choosing to cast their ballots.

    Ở nhiều quốc gia châu Phi, tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử gần đây thấp đáng kể, với chưa đến một nửa số cử tri đủ điều kiện đi bỏ phiếu.