danh từ
việc bỏ phiếu
địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
bỏ phiếu
/ˈpəʊlɪŋ//ˈpəʊlɪŋ/Từ "polling" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh trung đại "poll" có nghĩa là "head" hoặc "top" của một cái gì đó. Vào thời cổ đại, việc bỏ phiếu được tiến hành bằng cách ấn ngón tay cái của một người vào một vật nhỏ gắn trên một tấm gỗ hoặc đá, được gọi là "poll" hoặc "bolle". Dấu ngón tay cái để lại trên vật đó đóng vai trò là dấu hiệu hoặc biểu tượng có thể nhìn thấy của một lá phiếu, và sau đó các tấm bảng được đếm và tính tổng để xác định kết quả của cuộc bầu cử. Phương pháp bỏ phiếu này được gọi là "polling" hoặc "poll" để chỉ hành động vật lý ấn ngón tay cái của một người vào vật đó. Việc sử dụng các kỹ thuật thăm dò ý kiến hiện đại, chẳng hạn như khảo sát và thăm dò ý kiến, đã mở rộng phạm vi giải thích thuật ngữ này để bao hàm việc thu thập ý kiến và thái độ của công chúng thông qua bảng câu hỏi, phỏng vấn và các phương pháp khác.
danh từ
việc bỏ phiếu
địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
the activity of voting
hoạt động bỏ phiếu
Hoạt động bỏ phiếu diễn ra sôi nổi kể từ 8 giờ sáng.
the act of asking questions as part of an opinion poll
hành động đặt câu hỏi như một phần của cuộc thăm dò ý kiến