Định nghĩa của từ consensus

consensusnoun

đoàn kết

/kənˈsensəs//kənˈsensəs/

Từ "consensus" bắt nguồn từ sự đồng thuận trong tiếng Latin, có nghĩa là "cảm giác hòa hợp hoặc nhất trí". Ở La Mã cổ đại, sự đồng thuận ám chỉ sự đồng thuận của một nhóm công dân trong việc đưa ra quyết định. Theo thời gian, ý nghĩa của sự đồng thuận được mở rộng để bao gồm những hàm ý chung hơn về sự đồng thuận rộng rãi hoặc nhất trí giữa các cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh ra quyết định của nhóm hoặc nghiên cứu khoa học. Trong thời đại hiện đại, khái niệm đồng thuận đã trở nên đặc biệt quan trọng trong các cộng đồng khoa học, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mức độ đồng thuận cao giữa các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể liên quan đến dữ liệu hoặc sự kiện khoa học quan trọng. Sự đồng thuận này không nhất thiết phải nhất trí, mà phản ánh sự hiểu biết được chấp nhận chung giữa phần lớn các nhà nghiên cứu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí

exampleconsensus of opinion: sự nhất trí ý kiến

meaning(sinh vật học) sự liên ứng

namespace
Ví dụ:
  • The board of directors achieved consensus on the proposed merger after several rounds of discussions.

    Hội đồng quản trị đã đạt được sự đồng thuận về đề xuất sáp nhập sau nhiều vòng thảo luận.

  • Following a lengthy debate, the European Union succeeded in reaching a consensus among its member states on the new budget proposal.

    Sau một cuộc tranh luận kéo dài, Liên minh châu Âu đã đạt được sự đồng thuận giữa các quốc gia thành viên về đề xuất ngân sách mới.

  • The doctors advised the patient's family to consent to the recommended course of treatment, as it had obtained widespread consensus in the medical community.

    Các bác sĩ khuyên gia đình bệnh nhân đồng ý với phương pháp điều trị được khuyến nghị vì nó đã nhận được sự đồng thuận rộng rãi trong cộng đồng y tế.

  • The Science Council of Japan's report called for a consensus among policymakers, scientists, and the public regarding the need for increased research funding.

    Báo cáo của Hội đồng Khoa học Nhật Bản kêu gọi các nhà hoạch định chính sách, nhà khoa học và công chúng đồng thuận về nhu cầu tăng cường tài trợ nghiên cứu.

  • The committee formed a consensus that the technology was not yet mature enough for widespread adoption.

    Ủy ban đã đi đến thống nhất rằng công nghệ này vẫn chưa đủ hoàn thiện để áp dụng rộng rãi.

  • After thorough examination and discussion, the committee reached a consensus that the current method was the most effective.

    Sau khi xem xét và thảo luận kỹ lưỡng, ủy ban đã đi đến thống nhất rằng phương pháp hiện tại là hiệu quả nhất.

  • Amidst intense opposition from some quarters, the President invoked the need for national consensus to justify the proposed reforms.

    Giữa sự phản đối dữ dội từ nhiều phía, Tổng thống đã viện dẫn nhu cầu phải có sự đồng thuận của toàn quốc để biện minh cho các cải cách được đề xuất.

  • The group was unable to reach a consensus regarding the best course of action, resulting in a deadlock.

    Nhóm không thể đạt được sự đồng thuận về phương án hành động tốt nhất, dẫn đến bế tắc.

  • Despite initial disagreements, a consensus eventually emerged after a series of negotiations and concessions.

    Bất chấp những bất đồng ban đầu, cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận sau một loạt các cuộc đàm phán và nhượng bộ.

  • In order to ensure a consensus, the leaders of the two parties agreed to compromise on certain issues and sit down for direct talks.

    Để đảm bảo sự đồng thuận, lãnh đạo hai bên đã nhất trí thỏa hiệp về một số vấn đề và ngồi lại đàm phán trực tiếp.