Định nghĩa của từ vaporous

vaporousadjective

hơi nước

/ˈveɪpərəs//ˈveɪpərəs/

Từ "vaporous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vaporo", có nghĩa là "phát ra hơi". Trong tiếng Anh, tính từ "vaporous" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một thứ gì đó tinh tế, khó nắm bắt hoặc vô hình, giống như hơi nước. Điều này có thể ám chỉ đến suy nghĩ, cảm xúc hoặc thậm chí là sự hiện diện vật lý của một người. Vào thế kỷ 18, từ này có hàm ý hơi khác, ám chỉ một thứ gì đó yếu đuối, mong manh hoặc thiếu thực chất. Điều này có thể áp dụng cho sức mạnh thể chất hoặc quyết tâm đạo đức của một người. Trong suốt lịch sử của mình, "vaporous" đã được sử dụng để mô tả một loạt các thứ, từ những thứ phù du và thanh thoát đến những thứ không thực chất và thiếu thực chất. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để thêm một chút dí dỏm hoặc mỉa mai vào một mô tả, ngụ ý rằng một thứ gì đó là phù du hoặc thiếu sự vững chắc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước

meaningđầy hơi nước

meaninghư ảo

namespace
Ví dụ:
  • The fog that enveloped the city this morning was incredibly vaporous, barely visible through the haze.

    Sương mù bao phủ thành phố sáng nay vô cùng dày đặc, gần như không thể nhìn thấy qua lớp sương mù.

  • The steam rising from the teapot created a vaporous haze that filled the kitchen, making it difficult to see anything in the room.

    Hơi nước bốc lên từ ấm trà tạo nên một làn khói mờ bao phủ khắp bếp, khiến người ta khó có thể nhìn thấy bất cứ thứ gì trong phòng.

  • The air inside the old, dilapidated mansion was thick with a vaporous quality that made breathing a chore.

    Không khí bên trong ngôi biệt thự cũ nát, đổ nát này đặc quánh mùi hơi nước khiến việc hít thở trở nên khó khăn.

  • The mist hanging over the lake was so vaporous that it seemed to be made of nothing more than air and water vapor.

    Sương mù bao phủ trên hồ dày đặc đến nỗi dường như nó chỉ được tạo thành từ không khí và hơi nước.

  • The clouds that hung low in the sky had a vaporous quality, their shapes shifting and swirling as the wind picked up.

    Những đám mây lơ lửng trên bầu trời có đặc tính hơi nước, hình dạng của chúng thay đổi và xoáy tròn khi gió nổi lên.

  • The mouthwash left a vaporous minty aroma in my mouth that lingered for several minutes after swallowing.

    Nước súc miệng để lại mùi hương bạc hà thoang thoảng trong miệng tôi và lưu lại trong vài phút sau khi nuốt.

  • The hot shower created a mental fog that left me feeling dazed and disoriented as I stepped out of the steamy bathroom.

    Nước nóng từ vòi hoa sen khiến đầu óc tôi trở nên mụ mẫm, mất phương hướng khi bước ra khỏi phòng tắm đầy hơi nước.

  • The scent of aftershave that my husband left behind after showering hung heavy in the air, creating a strong and vaporous aroma that made my eyes water.

    Mùi nước hoa sau khi cạo râu mà chồng tôi để lại sau khi tắm vẫn còn nồng nặc trong không khí, tạo nên một mùi hương nồng nàn và bốc hơi khiến mắt tôi cay xè.

  • The diffuser that emitted essential oils into the air created a thick, vaporous substance that wafted through the room and engulfed me in its sweet fragrance.

    Máy khuếch tán tinh dầu phát ra không khí tạo ra một chất hơi dày lan tỏa khắp phòng và bao trùm tôi trong hương thơm ngọt ngào của nó.

  • The smoke from the factory that hung over the city had a vaporous quality that seemed to smother everything in its path, making it difficult to breathe except in short gasps.

    Khói từ nhà máy bao trùm thành phố có tính chất giống như hơi nước, dường như bao phủ mọi thứ trên đường đi, khiến người ta khó thở, ngoại trừ những hơi thở ngắn.