tính từ
mù sương, đầy sương mù
(nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
a misty idea: ý nghĩ mơ h
Misty
/ˈmɪsti//ˈmɪsti/Từ "misty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 5. Từ "mist" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mist", dùng để chỉ sương mù, khói mù hoặc hơi nước. Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "miste", có nghĩa là "to be misty or foggy". Tính từ "misty" đã được sử dụng từ khoảng thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "phủ sương mù" hoặc "sương mù". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng mơ hồ, không rõ ràng hoặc mơ hồ, như trong "a misty memory" hoặc "a misty idea". Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả cảnh quan, bầu không khí hoặc thậm chí là cảm xúc bị che phủ trong cảm giác bí ẩn hoặc không chắc chắn.
tính từ
mù sương, đầy sương mù
(nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
a misty idea: ý nghĩ mơ h
with a lot of mist
với rất nhiều sương mù
một buổi sáng mù sương
Cô nhìn qua làn ánh sáng mờ ảo về phía chiếc ô tô đang lao tới.
Sương mù buổi sáng bao phủ các tán cây, khiến tầm nhìn xa hơn vài feet trở nên khó khăn.
Màn sương mù bao phủ mặt hồ, phản chiếu những màu sắc dịu nhẹ của rừng thông xung quanh.
Khi chúng tôi lái xe qua những ngọn núi, không khí sương mù khiến chúng tôi có cảm giác như đang bước vào một thế giới khác.
not clear or bright
không rõ ràng hoặc tươi sáng
ký ức mù sương
Đôi mắt của anh ấy trở nên mờ ảo (= đầy nước mắt) khi anh ấy nói chuyện.
Từ, cụm từ liên quan
All matches