Định nghĩa của từ ethereal

etherealadjective

thanh thoát

/ɪˈθɪəriəl//ɪˈθɪriəl/

Từ "ethereal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ "aithēr", có nghĩa là "không khí phía trên" hoặc "ethereal sky." Trong thần thoại Hy Lạp, Aither cũng là tên của vị thần không khí phía trên, người ta tin rằng ông sống ở vùng các vì sao. Từ "ethereal" được mượn sang tiếng Latin là "aetherialis", và từ đó được mượn sang tiếng Anh trung đại là "ethereall." Ban đầu, từ này mô tả một thứ gì đó liên quan đến không khí phía trên hoặc thiên đường, chẳng hạn như một phẩm chất thiêng liêng hoặc tâm linh. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý về sự nhẹ nhàng, tinh tế hoặc vô hình, và bây giờ nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó mơ hồ, vô hình hoặc huyền bí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcao tít tầng mây, trên thinh không

meaningnhẹ lâng lâng; thanh tao

meaningthiên tiên, siêu trần

namespace
Ví dụ:
  • The singer's voice was ethereal as it filled the concert hall, leaving the audience spellbound.

    Giọng hát của ca sĩ thật du dương khi vang lên khắp phòng hòa nhạc, khiến khán giả như bị mê hoặc.

  • The ethereal beauty of the sunrise over the mountains took my breath away.

    Vẻ đẹp thanh thoát của bình minh trên núi khiến tôi say đắm.

  • Her smooth china doll features and airy dress made her look otherworldly and ethereal.

    Khuôn mặt búp bê sứ mịn màng và chiếc váy bồng bềnh khiến cô trông thật thoát tục và thanh thoát.

  • As she walked through the field of flowers, she seemed to float on the air in a truly ethereal way.

    Khi cô ấy bước qua cánh đồng hoa, cô ấy dường như đang lơ lửng trên không trung một cách thực sự siêu thoát.

  • The delicate, lace-like design of the butterfly wings seems otherworldly and ethereal.

    Thiết kế tinh tế như ren của cánh bướm mang đến cảm giác siêu thực và thanh thoát.

  • The misty, foggy morning made the landscape seem ethereal and otherworldly.

    Buổi sáng sương mù khiến quang cảnh trở nên huyền ảo và siêu thực.

  • The ethereal scent of jasmine filled the garden at night, leaving the surroundings bathed in an otherworldly glow.

    Hương thơm thoang thoảng của hoa nhài tràn ngập khu vườn vào ban đêm, khiến không gian xung quanh ngập tràn trong ánh sáng huyền ảo.

  • As the choir sang, the music seemed to surround the room in a truly ethereal way.

    Khi ca đoàn hát, âm nhạc dường như bao quanh căn phòng theo một cách thực sự thanh thoát.

  • The blue light passing through the clouds gave the sky an ethereal, dreamlike quality.

    Ánh sáng xanh xuyên qua những đám mây mang lại cho bầu trời vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng.

  • The flickering candlelight cast an ethereal glow on the walls, transforming the room into a magical, mystical space.

    Ánh nến nhấp nháy tạo nên ánh sáng huyền ảo trên tường, biến căn phòng thành một không gian huyền diệu, huyền bí.