Định nghĩa của từ haze

hazenoun

sương mù

/heɪz//heɪz/

Thuật ngữ "haze" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæg" có nghĩa là "boundary" hoặc "khu vực bao quanh". Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ gốc này do sương mù có thể tạo ra ranh giới mờ giữa các vật thể khác nhau trong cảnh quan. Từ "haze" có một ý nghĩa khác vào thế kỷ 13, ám chỉ một loại sương mù đôi khi xuất hiện trên các thành phố hoặc khi có đám cháy ở xa. Ý nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng của thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "haggr" (có nghĩa là "coal") và từ tiếng Hà Lan trung đại "haghe" (có nghĩa là "smoke"). Đến thế kỷ 15, ý nghĩa của "haze" đã phát triển thêm một lần nữa, giờ đây ám chỉ sương mù mờ nhạt thường xuất hiện trong khí quyển, đặc biệt là vào sáng sớm hoặc tối muộn. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "haistur" (có nghĩa là "đám mây lơ lửng") và thuật ngữ tiếng Hà Lan trung cổ "hazen" (có nghĩa là "phát sáng vì nhiệt"). Theo thời gian, ý nghĩa của "haze" tiếp tục phát triển khi các nhà khí tượng học và nhà khoa học nghiên cứu nguyên nhân và tác động của sương mù trong khí quyển. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loạt các hiện tượng khí quyển phức tạp, bao gồm sương mù, bão bụi, sương mù và sương mù. Tóm lại, nguồn gốc của từ "haze" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ của nó là "boundary" hoặc "khu vực bao quanh", nhưng ý nghĩa hiện đại của nó đã phát triển thông qua sự kết hợp giữa các ảnh hưởng lịch sử từ tiếng Na Uy, tiếng Hà Lan và tiếng Pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmù, sương mù, khói mù, bụi mù

meaningsự mơ hồ, sự lờ mờ

meaningsự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)

type ngoại động từ

meaninglàm mù (trời...), phủ mờ

namespace

air that is difficult to see through because it contains very small drops of water, especially caused by hot weather

không khí khó nhìn xuyên qua vì chứa những giọt nước rất nhỏ, đặc biệt do thời tiết nóng

Ví dụ:
  • a heat haze

    sương mù nhiệt

  • In the evenings a blue haze hung in the valleys.

    Vào buổi tối, một làn sương mù màu xanh lơ lửng trên các thung lũng.

air containing something that makes it difficult to see through it

không khí chứa thứ gì đó khiến khó nhìn xuyên qua nó

Ví dụ:
  • a haze of smoke/dust/steam

    một làn khói/bụi/hơi nước

Ví dụ bổ sung:
  • Meetings are always conducted in a haze of cigarette smoke.

    Các cuộc họp luôn diễn ra trong khói thuốc lá.

  • The sun now had a faint golden haze around it.

    Mặt trời bây giờ đã có một đám mây vàng mờ nhạt xung quanh nó.

a mental state in which your thoughts, feelings, etc. are not clear

một trạng thái tinh thần trong đó suy nghĩ, cảm xúc của bạn, v.v. không rõ ràng

Ví dụ:
  • an alcoholic haze

    một làn khói cồn

  • a haze of pain

    một nỗi đau mờ mịt

Từ, cụm từ liên quan

All matches