Định nghĩa của từ fleeting

fleetingadjective

thoáng qua

/ˈfliːtɪŋ//ˈfliːtɪŋ/

Nguồn gốc của từ "fleeting" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flēotan", có nghĩa là "trôi nổi". Từ này được dùng để mô tả các vật thể hoặc sự vật di chuyển nhanh và có vẻ như đang trôi nổi hoặc trôi đi, chẳng hạn như mây hoặc tàu thuyền trên đường chân trời. Khi tiếng Anh phát triển, "flēotan" không còn được sử dụng nữa, nhưng ý nghĩa của nó vẫn tồn tại trong từ ghép "flēotunge", có nghĩa là "movability" hoặc "chất lượng trôi nổi". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "fleen" xuất hiện như một biến thể của "flēotan", có nghĩa là "lướt" hoặc "di chuyển nhanh và không đáng chú ý". Từ "fleet" cũng bắt nguồn từ "flēotan" và ban đầu dùng để chỉ một nhóm tàu ​​cùng nhau đi thuyền theo một đội hình cụ thể. Theo thời gian, từ "fleen" mang nghĩa "fleeting" hoặc "tạm thời", vì nó mô tả những thứ xuất hiện và biến mất nhanh chóng, giống như cái nhìn thoáng qua của ai đó khi đi qua. Ngày nay, từ "fleeting" thường được dùng để mô tả những thứ tạm thời hoặc tạm thời, và đã trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh, nhờ vào lịch sử hấp dẫn và mối liên hệ với ngôn ngữ Anglo-Saxon cổ đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglướt nhanh, thoáng qua; phù du

namespace
Ví dụ:
  • The sun's rays danced across the water, casting fleeting shadows on the sand.

    Những tia nắng mặt trời nhảy múa trên mặt nước, in những cái bóng ngắn ngủi trên bãi cát.

  • The fragrance of flowers lingered in the air, but their beauty was fleeting.

    Hương thơm của hoa thoang thoảng trong không khí, nhưng vẻ đẹp của chúng thì thoáng qua.

  • He caught a glimpse of a figure in the darkness, but it vanished as quickly as it appeared, leaving him with a fleeting memory.

    Anh thoáng thấy một bóng người trong bóng tối, nhưng bóng người đó biến mất nhanh như lúc xuất hiện, chỉ để lại cho anh một ký ức thoáng qua.

  • The rainbow arched across the sky, a fleeting splash of color in the midst of gray.

    Cầu vồng vươn dài trên bầu trời, một mảng màu thoáng qua giữa màu xám xịt.

  • The breeze carried the sound of leaves rustling, but the melody was fleeting, a whisper of nature's symphony.

    Gió mang theo tiếng lá cây xào xạc, nhưng giai điệu đó chỉ thoáng qua, như một lời thì thầm của bản giao hưởng thiên nhiên.

  • She caught a glimpse of her reflection in the mirror, but the image was fleeting, dissolving into the darkness.

    Cô thoáng thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong gương, nhưng hình ảnh đó thoáng qua, tan biến vào bóng tối.

  • The lightning flash lit up the sky, but its brilliance was fleeting, a momentary burst of light before the darkness engulfed it once again.

    Tia chớp lóe sáng cả bầu trời, nhưng sự rực rỡ của nó chỉ thoáng qua, như một tia sáng lóe lên trong chốc lát trước khi bóng tối lại bao trùm nó một lần nữa.

  • His smile was authentic but fleeting, leaving her wanting more.

    Nụ cười của anh rất chân thật nhưng thoáng qua, khiến cô muốn nhiều hơn nữa.

  • The taste of champagne on her lips was fleeting, a memory quickly replaced by the next sip.

    Hương vị rượu sâm panh trên môi cô thoáng qua, ký ức nhanh chóng được thay thế bằng ngụm tiếp theo.

  • The sound of a baby's laugh was fleeting, a sweet melody that escaped too soon, leaving her hungry for more.

    Tiếng cười của đứa bé thoáng qua, một giai điệu ngọt ngào vụt tắt quá sớm, khiến cô thèm khát nhiều hơn nữa.