Định nghĩa của từ gaseous

gaseousadjective

khí

/ˈɡæsiəs//ˈɡæsiəs/

Từ "gaseous" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "gas" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chaos", có nghĩa là hư không hoặc trống rỗng. Thuật ngữ này sau đó được các nhà hóa học sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một loại chất mới không phải là chất lỏng cũng không phải là chất rắn. Từ "gaseous" bắt nguồn từ tiếng Latin "gas, gasus", có nghĩa là thổi hoặc thổi, có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "chaos". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "gas" được sử dụng để mô tả các đặc tính của những chất mới này, chẳng hạn như không mùi, không màu và không có hình dạng hoặc thể tích cố định. Theo thời gian, hậu tố "-ous" đã được thêm vào từ "gas" để tạo thành "gaseous," có nghĩa là "liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi khí". Ngày nay, từ "gaseous" được dùng để mô tả bất kỳ chất nào tồn tại ở trạng thái vật chất được đặc trưng bởi dòng chảy tự do của các phân tử, chẳng hạn như các khí chúng ta hít thở, heli hoặc hydro.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thể khí

typeDefault

meaning(vật lí) thể khí

namespace
Ví dụ:
  • The balloon filled with helium became increasingly gaseous as it rose higher into the sky.

    Quả bóng bay chứa đầy khí heli ngày càng trở nên nhiều khí hơn khi bay lên cao hơn trên bầu trời.

  • The exhaust fumes from the car created a thick, gaseous cloud that hung in the air.

    Khí thải từ xe tạo ra một đám mây khí dày đặc lơ lửng trong không khí.

  • The lab equipment bubbled and hissed as the chemical reactions produced gaseous compounds.

    Các thiết bị trong phòng thí nghiệm sủi bọt và rít lên khi phản ứng hóa học tạo ra các hợp chất khí.

  • The scent of fresh-baked bread filled the kitchen, creating a gaseous aroma that made everyone's mouth water.

    Mùi bánh mì mới nướng lan tỏa khắp bếp, tạo nên một mùi thơm khiến mọi người thèm thuồng.

  • The oil rig exploded, releasing a plume of gaseous hydrocarbons into the atmosphere.

    Giàn khoan dầu phát nổ, giải phóng một luồng khí hydrocarbon vào khí quyển.

  • As the sun began to set, a gaseous orange glow filled the horizon.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một luồng khí màu cam tràn ngập đường chân trời.

  • The underground chambers were filled with gaseous methane, making them potentially explosive.

    Các khoang ngầm chứa đầy khí mê-tan, có khả năng gây nổ.

  • The air inside the spacesuit was kept at a safe gaseous composition to allow for survival in outer space.

    Không khí bên trong bộ đồ phi hành gia được giữ ở thành phần khí an toàn để có thể sống sót ngoài không gian.

  • The sweet perfume was diffused throughout the room, spreading its gaseous essence far and wide.

    Hương thơm ngọt ngào lan tỏa khắp phòng, lan tỏa tinh chất khí của nó đi xa và rộng.

  • The exhaust systems on sea-going vessels often released gaseous emissions that contaminated the marine environment.

    Hệ thống xả trên tàu biển thường thải ra khí thải gây ô nhiễm môi trường biển.