Định nghĩa của từ translucent

translucentadjective

mờ

/trænzˈluːsnt//trænzˈluːsnt/

Từ "translucent" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "through" và "lucere" có nghĩa là "tỏa sáng". Thuật ngữ translucence mô tả một đặc tính của vật liệu cho phép ánh sáng đi qua chúng, nhưng không hoàn toàn trong suốt hoặc mờ đục. Khi ánh sáng chiếu vào một vật thể trong mờ, nó bị phân tán và khúc xạ, tạo cho vật thể vẻ ngoài thanh thoát và đôi khi huyền bí. Chất lượng này có thể được quan sát thấy ở nhiều vật liệu tự nhiên như lá cây, tấm băng và kính màu, cũng như ở một số chất nhân tạo như nhựa và gel. Từ "translucent" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và phát triển hơn nữa thông qua mối liên hệ của nó với khoa học và quang học vào thế kỷ 19. Ngày nay, nó thường dùng để chỉ nhiều loại vật liệu, vật thể hoặc hình ảnh có khả năng cho một số ánh sáng đi qua trong khi vẫn duy trì chiều sâu và kết cấu thị giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrong mờ

namespace
Ví dụ:
  • The view from the roof was translucent due to the thick fog hanging in the air.

    Cảnh quan nhìn từ trên mái nhà trở nên mờ ảo do lớp sương mù dày đặc lơ lửng trong không khí.

  • The leaves on the tree took on a translucent quality during sunset, casting soft shadows on the ground below.

    Những chiếc lá trên cây trở nên trong suốt khi hoàng hôn buông xuống, tạo nên những cái bóng mềm mại trên mặt đất bên dưới.

  • As I held up the silk scarf to the light, I marveled at its translucent texture which allowed me to see through it ever so slightly.

    Khi tôi giơ chiếc khăn lụa lên trước ánh sáng, tôi ngạc nhiên trước kết cấu trong suốt của nó, cho phép tôi nhìn xuyên qua nó một cách nhẹ nhàng.

  • The ice on the window pane was so translucent that I could still make out the shapes of the tree branches outside.

    Lớp băng trên cửa sổ trong suốt đến mức tôi vẫn có thể nhìn thấy hình dạng của những cành cây bên ngoài.

  • The translucent membrane on a snail's shell allowed light to filter through it, making it seem almost magical.

    Lớp màng trong suốt trên vỏ ốc cho phép ánh sáng xuyên qua, khiến nó trông gần như kỳ diệu.

  • The water in the swimming pool was translucent, allowing me to see pebbles and leaves that had settled to the bottom.

    Nước trong bể bơi trong suốt, cho phép tôi nhìn thấy những viên sỏi và lá cây lắng xuống đáy.

  • The delicate fabric of the lace dress had a translucent quality, making it appear almost ethereal when held up to the light.

    Chất vải mỏng manh của chiếc váy ren có độ trong mờ, khiến nó trông gần như thanh thoát khi đưa lên trước ánh sáng.

  • The onion's outer layer was translucent, allowing me to see the many shades of orange and yellow inside.

    Lớp vỏ ngoài của củ hành trong suốt, giúp tôi có thể nhìn thấy nhiều sắc thái cam và vàng bên trong.

  • The translucent material draped across the table created a soft glow, adding a mystical quality to the room.

    Vật liệu trong suốt phủ trên bàn tạo ra ánh sáng dịu nhẹ, tăng thêm nét huyền bí cho căn phòng.

  • As I looked through the translucent glass panel of the doors, I could see a faint reflection of myself, giving the impression of being in two places at once.

    Khi nhìn qua tấm kính mờ của cánh cửa, tôi có thể thấy hình ảnh phản chiếu mờ nhạt của mình, tạo cảm giác như đang ở hai nơi cùng một lúc.