Định nghĩa của từ fog

fognoun

sương mù

/fɒɡ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "fog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ thế kỷ thứ 7, khi nó được viết là "fogh" hoặc "fogtreig". Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fogol", dùng để chỉ sương mù hoặc khói mù. Từ "fog" được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 14 và thường gắn liền với thời tiết xấu và tầm nhìn hạn chế. Đến thế kỷ 16, từ này đã mang ý nghĩa hiện đại của nó là một đám mây ẩm dày đặc lơ lửng trong không khí gần mặt đất. Theo thời gian, từ "fog" đã phát triển để bao gồm nhiều dạng mây thấp khác nhau, bao gồm sương mù bức xạ, sương mù đối lưu và sương mù hơi nước. Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "fog" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là tình trạng sương mù hoặc nhiều mây làm giảm tầm nhìn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcỏ mọc lại

meaningcỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)

type ngoại động từ

meaningđể cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)

meaningcho (súc vật) ăn cỏ mọc lại

namespace

a thick cloud of very small drops of water in the air close to the land or sea that is very difficult to see through

một đám mây dày gồm những giọt nước rất nhỏ trong không khí gần đất liền hoặc biển rất khó nhìn xuyên qua

Ví dụ:
  • Dense/thick fog is affecting roads in the north and visibility is poor.

    Sương mù dày đặc đang ảnh hưởng đến các con đường ở phía Bắc và tầm nhìn kém.

  • Freezing fog will make driving conditions very treacherous.

    Sương mù đóng băng sẽ khiến điều kiện lái xe trở nên rất nguy hiểm.

  • Patches of fog will clear by mid-morning.

    Những mảng sương mù sẽ tan vào giữa buổi sáng.

  • We get heavy fogs on this coast in winter.

    Chúng ta có sương mù dày đặc trên bờ biển này vào mùa đông.

  • The town was covered in a thick blanket of fog.

    Thị trấn bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc.

  • The fog finally lifted (= disappeared).

    Sương mù cuối cùng đã được dỡ bỏ (= biến mất).

Ví dụ bổ sung:
  • We drove slowly through the fog.

    Chúng tôi lái xe chậm rãi xuyên qua sương mù.

  • We got lost in the fog.

    Chúng tôi bị lạc trong sương mù.

  • fog drifting over the water

    sương mù trôi trên mặt nước

  • Visibility good, becoming moderate with fog patches.

    Tầm nhìn tốt, trở nên vừa phải với các mảng sương mù.

Từ, cụm từ liên quan

a state in which things are not clear and seem difficult to understand

một trạng thái trong đó mọi thứ không rõ ràng và có vẻ khó hiểu

Ví dụ:
  • He went through the day with his mind in a fog.

    Anh ấy đã trải qua một ngày với tâm trí trong sương mù.

  • The dense fog rolled through the valley like a thick blanket, obscuring visibility and making it difficult to navigate.

    Sương mù dày đặc bao phủ khắp thung lũng như một tấm chăn dày, che khuất tầm nhìn và gây khó khăn cho việc định hướng.

  • As the sun began to set, a thick blanket of fog descended upon the town, engulfing everything in a tranquil haze.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một lớp sương mù dày đặc bao phủ thị trấn, nhấn chìm mọi thứ trong làn sương mờ tĩnh lặng.

  • The fog was so thick that it felt like walking through a wall of white mist, making every step uncertain and unnerving.

    Sương mù dày đặc đến mức giống như đang đi qua một bức tường sương mù trắng, khiến mỗi bước đi đều trở nên không chắc chắn và đáng sợ.

  • The gray fog wrapped itself around the city like a ghostly shroud, transforming the familiar landscape into an otherworldly dreamscape.

    Sương mù xám bao phủ khắp thành phố như một tấm vải liệm ma quái, biến quang cảnh quen thuộc thành một thế giới mộng mơ khác lạ.

Từ, cụm từ liên quan