tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
khôn ngoan
/ˈwɪspi//ˈwɪspi/Từ "wispy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wisp", có nghĩa là một bó rơm hoặc cỏ khô nhỏ. Từ này có thể ám chỉ đến vẻ ngoài mỏng manh, mỏng manh của những bó như vậy. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì mỏng manh và tinh tế, như những đám mây mỏng manh hoặc mái tóc mỏng manh. Hậu tố "y" được thêm vào sau đó để tạo thành tính từ "wispy," mô tả một thứ gì đó mỏng, nhẹ và thường có phần mỏng manh.
tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
Những đám mây trên bầu trời mỏng manh và thanh thoát như những chiếc lông vũ tung bay trong gió.
Mái tóc cô ấy mỏng manh và nhẹ, tung bay quanh khuôn mặt mỗi khi có cơn gió thổi qua.
Lượng khói bốc ra từ ống khói rất mỏng và hầu như không nhìn thấy được.
Những sợi sương mù lơ lửng trong không khí mỏng manh và phù du, biến mất ngay khi chạm đất.
Những giọt sương buổi sáng trên ngọn cỏ mỏng manh và tinh tế, như một bí mật ẩn giấu giữa những ngọn cỏ.
Những tấm mạng nhện ở góc phòng mỏng manh và gần như trong suốt, giống như những sợi tơ mỏng manh được một bàn tay vô hình dệt nên.
Khói thuốc bốc lên từ điếu thuốc rất mỏng và tan biến vào không khí ngay khi thở ra.
Những bông tuyết nhảy múa trong gió mỏng manh và nhẹ như lông vũ, như ren rơi từ trên trời xuống.
Hơi thở trên môi cô ấy mỏng manh và biến mất ngay khi cô ấy nói, như một lời thì thầm không thể nghe thấy.
Những lọn hơi nước uốn lượn từ chiếc cốc của cô ấy mỏng manh và gần như thanh thoát, giống như một giấc mơ mờ ảo trong ánh sáng buổi sáng.