Định nghĩa của từ foamy

foamyadjective

bọt

/ˈfəʊmi//ˈfəʊmi/

Tính từ "foamy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ "foam" ban đầu dùng để chỉ lớp váng hoặc bọt hình thành trên bề mặt chất lỏng, chẳng hạn như bia, rượu vang hoặc biển. Trong tiếng Anh cổ, "foam" được viết là "fōam" và có nghĩa là "froth" hoặc "scum". Theo thời gian, tính từ "foamy" xuất hiện để mô tả thứ gì đó được bao phủ hoặc đặc trưng bởi bọt hoặc bọt. Ví dụ, đồ uống "foamy" có thể là đồ uống có nhiều bọt, như bia hoặc cà phê espresso. Trong tiếng Anh hiện đại, "foamy" thường được dùng để mô tả bề mặt, kết cấu hoặc chất nhẹ, có ga hoặc sủi bọt. Ngày nay, bạn có thể sử dụng "foamy" để mô tả nhiều thứ, từ kem cạo râu đến bọt biển cho đến kết cấu của bánh meringue.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsùi bọt, có bọt, phủ bọt

meaningnhư bọt

namespace
Ví dụ:
  • As I sipped my latte, the rich, foamy crema danced on the surface.

    Khi tôi nhấp một ngụm cà phê latte, lớp kem xốp mịn nhảy múa trên bề mặt.

  • The head on the freshly poured beer was a thick, foamy blanket.

    Lớp bọt trên bia mới rót là một lớp dày và xốp.

  • The bathwater was bathed in a luxurious, foamy lather.

    Nước tắm được phủ đầy bọt xà phòng sang trọng.

  • The ocean created a tempting display of frothy, foamy waves.

    Đại dương tạo nên cảnh tượng hấp dẫn với những con sóng bọt tung tóe.

  • The hot tub bubbled with a voluminous, foamy massage.

    Bồn tắm nước nóng sủi bọt với luồng bọt massage mạnh mẽ.

  • Filling the glass with countless bubbles, the champagne was extraordinarily foamy.

    Đổ đầy ly bằng vô số bọt khí, rượu sâm panh có bọt cực kỳ nhiều.

  • The foamy white tips of the waves crashed onto the shore.

    Những con sóng trắng xóa tung bọt đập vào bờ.

  • The foamy froth of the steaming soup added an extra level of texture and flavor.

    Lớp bọt xốp của món súp bốc hơi làm tăng thêm hương vị và kết cấu cho món ăn.

  • As I brushed my teeth, the fluoride-infused toothpaste created a mountainous amount of foamy suds.

    Khi tôi đánh răng, kem đánh răng có chứa florua tạo ra một lượng bọt lớn.

  • Long after washing our hands, the soap's foamy residue still clung to our skin.

    Rất lâu sau khi rửa tay, bọt xà phòng vẫn còn bám trên da chúng ta.