Định nghĩa của từ evanescent

evanescentadjective

biến mất

/ˌevəˈnesnt//ˌevəˈnesnt/

Từ "evanescent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "evanescere", có nghĩa là "biến mất" hoặc "mờ dần". Thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 17, bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "evanesc", có nghĩa là "vanishing" hoặc "tan chảy". Trong hóa học, evanescent dùng để chỉ một chất biến mất nhanh chóng hoặc có khả năng biến đổi, chẳng hạn như một loại khí phù du hình thành trong phản ứng hóa học nhanh chóng tan biến trong khí quyển. Trong văn học, nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện thoáng qua hoặc tạm thời, chẳng hạn như bản chất thoáng qua của một hình ảnh hoặc âm thanh trong khoảnh khắc. Trong vật lý, evanescent dùng để chỉ một sóng bị phân rã khi lan truyền do hình dạng cục bộ của giao diện giữa hai môi trường. Hiện tượng này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng quang học khác nhau, chẳng hạn như trong thiết kế kính hiển vi và các thiết bị cảm biến, vì nó cho phép thu được các tín hiệu mà nếu không thì sẽ quá yếu để phát hiện. Tóm lại, "evanescent" là một thuật ngữ tổng hợp có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp tiền tố "eva" (có nghĩa là "away" hoặc "off" trong tiếng Latin gốc) với các gốc "-nescere" ("biến mất") và "-escere" ("là" hoặc "trở thành"), ám chỉ một sự kiện tạm thời, biến mất hoặc chuyển đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)

meaning(toán học) vi phân

namespace
Ví dụ:
  • The scent of lavender lingered in the air, but the rest of the flower's fragrance was evanescent, fading quickly as the breeze picked up.

    Mùi hương hoa oải hương thoang thoảng trong không khí, nhưng hương thơm còn lại của hoa thì nhanh chóng biến mất khi gió nổi lên.

  • The sound of his laughter echoed through the halls, but the memory of it was evanescent, soon replaced by the stresses of daily life.

    Tiếng cười của ông vang vọng khắp hành lang, nhưng ký ức về nó nhanh chóng phai nhạt, thay vào đó là những căng thẳng của cuộc sống thường nhật.

  • The morning mist clung to the trees, but it too was evanescent, vanishing as the sun rose higher in the sky.

    Sương mù buổi sáng bám trên cây, nhưng nó cũng tan dần khi mặt trời lên cao hơn trên bầu trời.

  • The moonlit garden was a dreamlike paradise, but the magic of the night was evanescent, disappearing with the first rays of dawn.

    Khu vườn dưới ánh trăng giống như thiên đường trong mơ, nhưng sự kỳ diệu của màn đêm thì tan biến, biến mất cùng những tia sáng đầu tiên của bình minh.

  • The soft caress of her hand on his cheek was evanescent, a fleeting moment as the conversation shifted and the world around them grew louder.

    Cái vuốt ve nhẹ nhàng của bàn tay cô trên má anh thoáng qua, một khoảnh khắc thoáng qua khi cuộc trò chuyện chuyển hướng và thế giới xung quanh họ trở nên ồn ào hơn.

  • The sound of the waves crashing against the shore was a constant reminder of the impermanence of life, for their song was evanescent, gone moments later.

    Tiếng sóng vỗ bờ là lời nhắc nhở liên tục về sự vô thường của cuộc sống, vì tiếng sóng chỉ thoáng qua, biến mất chỉ sau vài phút.

  • The smile on her lips was fleeting, evanescent, like a butterfly caught in a momentary gust of wind.

    Nụ cười trên môi cô thoáng qua, tan biến như một con bướm bị cơn gió thoảng qua cuốn đi.

  • The warmth of the sun was nostalgic, a memory of summers past when time seemed to stand still, but as the year grew colder, that too became evanescent, vanishing into the snow.

    Sự ấm áp của mặt trời gợi nên nỗi hoài niệm, một ký ức về những mùa hè đã qua khi thời gian dường như dừng lại, nhưng khi năm tháng trở nên lạnh giá hơn, điều đó cũng trở nên phai nhạt, tan biến vào trong tuyết.

  • The taste of strawberries on her tongue was evanescent, sweet and fleeting as the last morsel slipped down her throat.

    Hương vị dâu tây trên lưỡi cô thoang thoảng, ngọt ngào và thoáng qua khi miếng cuối cùng trôi xuống cổ họng.

  • The hope in his eyes was evanescent, a spark of fire that flickered and then was gone, replaced by despair and melancholy.

    Niềm hy vọng trong mắt anh tan biến, một tia lửa lóe lên rồi biến mất, thay vào đó là sự tuyệt vọng và u sầu.