Định nghĩa của từ diaphanous

diaphanousadjective

cơ hoành

/daɪˈæfənəs//daɪˈæfənəs/

Từ "diaphanous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "diaphanē" (διάφανης) có nghĩa là "nhìn xuyên qua" hoặc "trong suốt", và nó bắt nguồn từ "dia" (διά) có nghĩa là "thoroughly" và "phanē" (φανή) có nghĩa là "có thể nhìn thấy". Từ tiếng La-tinh "diaphanus" được chuyển thể từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp và được dùng để mô tả thứ gì đó trong suốt hoặc mờ đục. Trong tiếng Anh, từ "diaphanous" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó mỏng manh và mỏng manh, như mạng nhện. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các mô tả về hàng dệt may, chẳng hạn như vải mỏng, cũng như các khái niệm trí tuệ hoặc nghệ thuật, chẳng hạn như ý tưởng trừu tượng hoặc cảm xúc tinh tế. Ngày nay, "diaphanous" thường được dùng để mô tả thứ gì đó siêu nhiên, vô hình hoặc khó nắm bắt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrong mờ

namespace
Ví dụ:
  • The diaphanous curtains danced in the gentle breeze that filtered through the open window, creating a soft and ethereal glow in the room.

    Những tấm rèm mỏng manh nhảy múa trong làn gió nhẹ thổi qua cửa sổ mở, tạo nên ánh sáng dịu nhẹ và thanh thoát trong phòng.

  • She wore a diaphanous gown that floated around her like a cloud as she walked down the garden path.

    Cô ấy mặc một chiếc váy dài mỏng manh, bồng bềnh quanh cô như một đám mây khi cô bước đi trên con đường trong vườn.

  • The diaphanous veil added an ethereal and mystical quality to her wedding ceremony.

    Tấm mạng che mặt mỏng manh mang đến nét thanh thoát và huyền bí cho lễ cưới của cô.

  • The diaphanous fabric of the parachute billowed behind the skydiving instructor as he floated through the air.

    Lớp vải dù mỏng manh phấp phới phía sau người hướng dẫn nhảy dù khi anh ta lướt trên không trung.

  • The diaphanous pink cherry blossom petals drifted to the ground like delicate snowflakes in the wind.

    Những cánh hoa anh đào màu hồng trong suốt rơi xuống đất như những bông tuyết mỏng manh trong gió.

  • The diaphanous silk scarf fluttered on the passenger seat as I drove, like a delicate white flag of surrender.

    Chiếc khăn lụa mỏng manh tung bay trên ghế hành khách khi tôi lái xe, giống như một lá cờ trắng đầu hàng mỏng manh.

  • The diaphanous moonlight filtered into the bedroom through the sheer window curtains.

    Ánh trăng trong vắt chiếu vào phòng ngủ qua tấm rèm cửa sổ mỏng manh.

  • The diaphanous fabric of the baby bed net allowed her to see her child while keeping them safe and protected.

    Chất liệu vải mỏng của màn che trẻ em cho phép cô nhìn thấy con mình trong khi vẫn đảm bảo an toàn và bảo vệ bé.

  • The diaphanous wings of the butterfly shimmered in the sunlight, so delicate and light that they seemed almost translucent.

    Đôi cánh mỏng manh của con bướm lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, mỏng manh và nhẹ nhàng đến nỗi trông gần như trong suốt.

  • The diaphanous shawl draped over her shoulders added a gentle wave of texture to her slender frame.

    Chiếc khăn choàng mỏng manh phủ trên vai tạo thêm nét gợn sóng nhẹ nhàng cho vóc dáng mảnh mai của cô.