Định nghĩa của từ foggy

foggyadjective

sương mù

/ˈfɒɡi//ˈfɑːɡi/

Từ "foggy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fogge", được phát âm là "fōggē". Từ này ban đầu dùng để chỉ sương mù hoặc sương mù dày đặc. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết của từ này phát triển thành "foxye", có liên quan chặt chẽ đến từ hiện đại "foxes". Điều này có thể là do sự nhầm lẫn giữa các âm tương tự của các từ "fog" và "fox". Theo thời gian, cách viết của từ này lại thay đổi, trở thành "fogy" và cuối cùng ổn định ở dạng hiện tại, "foggy." Ý nghĩa của "foggy" cũng thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó chỉ đơn giản dùng để chỉ trạng thái bị bao phủ bởi sương mù, nhưng giờ đây nó cũng có thể gợi ý sự nhầm lẫn, không chắc chắn hoặc thiếu sáng suốt, như thể tâm trí đang mù sương hoặc không rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó sương mù; tối tăm

meaninglờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt

examplea foggy idea: ý kiến không rõ rệt

namespace
Ví dụ:
  • The road ahead was foggy, making it difficult to see more than a few feet in front of the car.

    Con đường phía trước có sương mù, khiến cho việc quan sát xa hơn vài feet phía trước xe trở nên khó khăn.

  • The air hung heavy with a dense fog, muffling all sound and obscuring every detail.

    Không khí nặng nề với lớp sương mù dày đặc, làm át đi mọi âm thanh và che khuất mọi chi tiết.

  • The foggy morning made the world feel still and quiet, as though time had paused in its tracks.

    Buổi sáng sương mù khiến thế giới trở nên tĩnh lặng và yên bình, như thể thời gian đã dừng lại.

  • Fog enveloped the small town like a ghostly veil, cloaking the buildings and streets in an eerie silence.

    Sương mù bao phủ thị trấn nhỏ như một tấm màn ma quái, bao phủ các tòa nhà và đường phố trong sự im lặng kỳ lạ.

  • The thick fog seemed to cling to everything it touched, making even the simplest task, like walking to the store, feel like an arduous chore.

    Sương mù dày đặc dường như bám chặt vào mọi thứ nó chạm vào, khiến ngay cả những việc đơn giản nhất, như đi bộ đến cửa hàng, cũng trở thành một công việc khó khăn.

  • Low-hanging clouds created a dreamy, surreal atmosphere that felt both otherworldly and strangely comforting.

    Những đám mây thấp tạo nên bầu không khí mơ màng, siêu thực, vừa mang lại cảm giác như ở thế giới khác vừa kỳ lạ, dễ chịu.

  • The fog rolled in like a silent wave, creeping up the sides of buildings and swallowing them whole.

    Sương mù tràn vào như một con sóng im lặng, trườn lên các mặt bên của tòa nhà và nuốt chửng chúng.

  • The foggy landscape created a soft, ethereal glow that bathed everything in a hazy, luminous light.

    Cảnh quan sương mù tạo nên một thứ ánh sáng nhẹ nhàng, thanh thoát, bao phủ mọi vật trong thứ ánh sáng mờ ảo, rực rỡ.

  • Walking through the fog was like navigating a maze, every step forward bringing a new, disorienting perspective.

    Đi bộ trong sương mù giống như đang đi trong mê cung, mỗi bước tiến lại mang đến một góc nhìn mới, khó định hướng.

  • As the fog slowly lifted, the world came back into focus, revealing the familiar landscape in a new, refreshed light.

    Khi sương mù từ tan đi, thế giới dần trở nên rõ nét hơn, để lộ quang cảnh quen thuộc dưới một ánh sáng mới mẻ, tươi mát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

not have the foggiest (idea)
(informal)to not know anything at all about something
  • ‘Do you know where she is?’ ‘Sorry, I haven't the foggiest.’