danh từ
sự tuyên bố; lời tuyên bố
to make a declaration: tuyên bố
a declaration of war: sự tuyên chiến
bản tuyên ngôn
the Declaration of human rights: bản tuyên ngôn nhân quyền
sự công bố
the declaration of the poll: sự công bố kết quả bầu cử
Default
(Tech) lời tuyên bố, khai báo