Định nghĩa của từ speech

speechnoun

sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

/spiːtʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "speech" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spraec", có nghĩa là "một bài phát biểu" hoặc "một câu nói". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sprakiz", cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh hiện đại như "speak" và "speaker". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*spreh-", có nghĩa là "lan tỏa" hoặc "lan ra". Trong tiếng Anh cổ, "spraec" ám chỉ lời nói hoặc phát ngôn của một người và cũng có thể có nghĩa là cuộc trò chuyện hoặc bài diễn thuyết. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "speech" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả bài phát biểu chính thức hoặc công khai, cũng như hành động nói hoặc giao tiếp. Ngày nay, từ "speech" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ hội thoại hàng ngày đến diễn thuyết trang trọng và nói trước công chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhả năng nói, năng lực nói

exampleto lose the power (faculty) of speech: không nói được nữa

meaninglời nói, lời

meaningcách nói

exampleto be show of speech: chậm mồm chậm miệng

namespace

a formal talk that a person gives to an audience

một cuộc nói chuyện trang trọng mà một người đưa ra cho khán giả

Ví dụ:
  • Several people made speeches at the wedding.

    Một số người đã phát biểu tại đám cưới.

  • She gave a rousing speech to the crowd.

    Cô ấy đã có một bài phát biểu sôi nổi trước đám đông.

  • to deliver a speech on human rights

    để có bài phát biểu về nhân quyền

  • He inspired everyone with a moving speech about tolerance and respect.

    Ông đã truyền cảm hứng cho mọi người bằng bài phát biểu cảm động về lòng khoan dung và sự tôn trọng.

  • In his acceptance speech, the actor thanked his family.

    Trong bài phát biểu nhận giải, nam diễn viên gửi lời cảm ơn tới gia đình.

Ví dụ bổ sung:
  • George Washington's inaugural speech

    bài phát biểu nhậm chức của George Washington

  • He made a speech about workers of the world uniting.

    Ông đã có bài phát biểu về sự đoàn kết của giai cấp công nhân trên thế giới.

  • In a speech given last month, she hinted she would run for office.

    Trong một bài phát biểu vào tháng trước, bà đã ám chỉ rằng bà sẽ tranh cử.

  • She delivered the keynote speech (= main general speech) at the conference.

    Cô ấy đã có bài phát biểu quan trọng (= bài phát biểu chung chính) tại hội nghị.

  • He wrote her party conference speech.

    Anh ấy đã viết bài phát biểu tại hội nghị đảng của cô ấy.

the language used when speaking; the fact of speaking rather than writing

ngôn ngữ sử dụng khi nói; thực tế là nói hơn là viết

Ví dụ:
  • This expression is used mainly in speech, not in writing.

    Biểu thức này được sử dụng chủ yếu trong lời nói, không phải bằng văn bản.

  • a defence of free speech (= the right to say openly what you think)

    bảo vệ quyền tự do ngôn luận (= quyền nói một cách cởi mở những gì bạn nghĩ)

  • speech sounds

    âm thanh lời nói

the ability to speak

khả năng nói

Ví dụ:
  • I seemed to have lost the power of speech.

    Tôi dường như đã mất đi khả năng nói.

  • a speech impediment

    trở ngại về lời nói

  • The child was referred to a speech therapist.

    Đứa trẻ được giới thiệu đến một nhà trị liệu ngôn ngữ.

the way in which a particular person speaks

cách mà một người cụ thể nói

Ví dụ:
  • Her speech was slurred—she was clearly drunk.

    Giọng nói của cô ấy bị lắp bắp - rõ ràng là cô ấy đang say.

  • Clear speech with crisp consonant sounds is very important.

    Lời nói rõ ràng với âm thanh phụ âm sắc nét là rất quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

a group of lines that an actor speaks in a play in the theatre

một nhóm lời thoại mà một diễn viên nói trong một vở kịch ở nhà hát

Ví dụ:
  • She has the longest speech in the play.

    Cô ấy có bài phát biểu dài nhất trong vở kịch.