danh từ
nhóm từ
thus he phrased it: anh ta đã phát biểu như thế đấy
thành ngữ
cách nói
as the phrase goes: theo cách nói thông thường
in simple phrase: theo cách nói đơn giản
ngoại động từ
diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
thus he phrased it: anh ta đã phát biểu như thế đấy
(âm nhạc) phân câu