Định nghĩa của từ phrase

phrasenoun

câu, thành ngữ, cụm từ

/freɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "phrase" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "phrase," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phasis" (φήσις), có nghĩa là "utterance" hoặc "lời nói". Từ tiếng Hy Lạp này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "phasis", có nghĩa là "cách nói hoặc cách diễn đạt". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Pháp cổ "phrase" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một nhóm từ tạo thành một câu hoặc đơn vị giống như câu. Từ đó, từ này đã phát triển để bao gồm nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm một câu ngắn, một nhóm từ hoặc thậm chí là một câu cửa miệng. Ngày nay, thuật ngữ "phrase" thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, văn bản và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhóm từ

examplethus he phrased it: anh ta đã phát biểu như thế đấy

meaningthành ngữ

meaningcách nói

exampleas the phrase goes: theo cách nói thông thường

examplein simple phrase: theo cách nói đơn giản

type ngoại động từ

meaningdiễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)

examplethus he phrased it: anh ta đã phát biểu như thế đấy

meaning(âm nhạc) phân câu

namespace

a group of words that have a particular meaning when used together

một nhóm từ có một ý nghĩa cụ thể khi được sử dụng cùng nhau

Ví dụ:
  • a memorable/catchy phrase

    một cụm từ đáng nhớ/hấp dẫn

  • ‘Start slowly’ is the key phrase for the first-time marathon runner.

    ‘Bắt đầu chậm rãi’ là cụm từ quan trọng đối với người lần đầu chạy marathon.

  • She was, in her own favourite phrase, ‘a woman without a past’.

    Theo cách nói yêu thích của chính mình, cô ấy là 'một người phụ nữ không có quá khứ'.

  • colourful words and phrases

    từ và cụm từ đầy màu sắc

Ví dụ bổ sung:
  • He just comes out with the same old stock phrases.

    Anh ấy chỉ nói ra những cụm từ cổ xưa như cũ.

  • Her unfortunate choice of phrase offended most of the audience.

    Sự lựa chọn cụm từ đáng tiếc của cô đã xúc phạm hầu hết khán giả.

  • In 1998, he trademarked the phrase ‘Freedom of Expression’.

    Năm 1998, ông đã đăng ký nhãn hiệu cho cụm từ “Tự do ngôn luận”.

Từ, cụm từ liên quan

a small group of words (usually without a finite verb) that together have a particular meaning and that typically form part of a sentence. ‘the green car’ and ‘on Friday morning’ are phrases.

một nhóm từ nhỏ (thường không có động từ hữu hạn) cùng nhau có một ý nghĩa cụ thể và thường tạo thành một phần của câu. 'chiếc xe xanh' và 'vào sáng thứ Sáu' là những cụm từ.

Ví dụ:
  • a two-word phrase

    một cụm từ có hai từ

Từ, cụm từ liên quan

a short series of notes that form a unit within a longer passage in a piece of music

một chuỗi các nốt ngắn tạo thành một đơn vị trong một đoạn dài hơn trong một bản nhạc

Thành ngữ

to coin a phrase
used to introduce a well-known expression that you have changed slightly in order to be funny
  • Tasting is believing, to coin a phrase! (= the usual phrase is ‘seeing is believing’).
  • used to show that you are aware that you are using an expression that is not new
  • Oh well, no news is good news, to coin a phrase.
  • a turn of phrase
    a particular way of describing something
  • He is meticulous in his choice of words and turns of phrase.