Định nghĩa của từ articulation

articulationnoun

khớp nối

/ɑːˌtɪkjuˈleɪʃn//ɑːrˌtɪkjuˈleɪʃn/

Từ "articulation" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "articulus", có nghĩa là "joint" hoặc "articulation." Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này đề cập cụ thể đến cách xương khớp với nhau trong cơ thể con người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm sự kết nối hoặc nối các bộ phận khác nhau, không chỉ trong giải phẫu mà còn trong ngôn ngữ học, âm nhạc và ngôn ngữ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả sự kết hợp của các âm thanh để tạo thành từ và cụm từ, cũng như quá trình kết hợp các ý tưởng trong lời nói và văn bản. Ngày nay, từ "articulation" bao gồm nhiều ý nghĩa, bao gồm sự kết nối của các cấu trúc vật lý, âm thanh ngôn ngữ và ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) khớp

meaningsự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau

meaningcách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng

typeDefault

meaning(Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối

namespace

the expression of an idea or a feeling in words

sự thể hiện của một ý tưởng hoặc một cảm giác bằng lời nói

Ví dụ:
  • the articulation of his theory

    sự trình bày rõ ràng lý thuyết của ông

the act of making sounds in speech or music

hành động tạo ra âm thanh trong lời nói hoặc âm nhạc

Ví dụ:
  • The singer worked hard on the clear articulation of every note.

    Ca sĩ đã rất chăm chỉ để phát âm rõ ràng từng nốt nhạc.

  • The tongue and teeth are both organs of articulation.

    Lưỡi và răng đều là cơ quan phát âm.

  • As he drank more wine, his articulation suffered.

    Khi anh ta uống nhiều rượu hơn, khả năng phát âm của anh ta bị ảnh hưởng.

the state of having a joint or connection that allows movement; a joint or connection of this type

trạng thái có khớp hoặc kết nối cho phép di chuyển; một khớp hoặc kết nối thuộc loại này

Từ, cụm từ liên quan

All matches