Định nghĩa của từ pronunciation

pronunciationnoun

sự phát âm

/prəˌnʌnsɪˈeɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pronunciation" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ tiếng Latin "pronuntiatio" có nghĩa là "utterance" hoặc "tuyên bố", trong khi từ tiếng Hy Lạp "prosenēs" có nghĩa là "trước khi nói" hoặc "tuyên bố trước đó". Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ "pronunciation" dùng để chỉ cách một ngôn ngữ được nói, có tính đến các yếu tố như âm thanh, ngữ điệu, nhịp điệu và các mẫu nhấn được sử dụng để tạo thành từ và câu. Từ "pronunciation" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "pronuntiatio" và tiếng Pháp "prononciation". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm không chỉ hành động nói vật lý mà còn bao gồm cả việc nghiên cứu và thực hành cách phát âm và phát âm đúng trong ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phát âm, sự đọc

meaningcách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ)

namespace

the way in which a language or a particular word or sound is pronounced

cách phát âm của một ngôn ngữ hoặc một từ hoặc âm thanh cụ thể

Ví dụ:
  • a guide to English pronunciation

    hướng dẫn phát âm tiếng anh

  • There is more than one pronunciation of ‘garage’.

    Có nhiều cách phát âm từ 'gara'.

  • The pronunciation of the word "schedule" in American English is "sked-yool" with the stress on the second syllable.

    Cách phát âm của từ "schedule" trong tiếng Anh-Mỹ là "sked-yool" với trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai.

  • To improve your pronunciation, it's helpful to listen to native speakers and practice pronouncing unfamiliar words aloud.

    Để cải thiện cách phát âm, bạn nên lắng nghe người bản ngữ và luyện phát âm những từ chưa quen thuộc.

  • The correct pronunciation of the word "anemone" is "uh-NEE-moh-nee" with a stress on the second syllable.

    Cách phát âm đúng của từ "anemone" là "uh-NEE-moh-nee" với trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai.

the way in which a particular person pronounces the words of a language

cách mà một người cụ thể phát âm các từ của một ngôn ngữ

Ví dụ:
  • Your pronunciation is excellent.

    Phát âm của bạn rất tuyệt vời.

  • She doesn’t like having her pronunciation corrected.

    Cô ấy không thích sửa lỗi phát âm của mình.

Từ, cụm từ liên quan