danh từ
điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai
điều gi dối, chuyện gi dối
không trung thực
/ˌʌnˈtruːθ//ˌʌnˈtruːθ/Từ "untruth" là một từ ghép bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "un-" nghĩa là "không" và "teowe" nghĩa là "faithful" hoặc "đúng". Khi hai tiền tố và gốc này được kết hợp, chúng ta sẽ có từ "untruth," có nghĩa đen là "không trung thành" hoặc "không đúng". Ban đầu, trong tiếng Anh cổ, từ "untruth" là "ungean", được hình thành bằng cách kết hợp "ung-" (có nghĩa là "not") với "gēan" (có nghĩa là "đi" hoặc "trở thành"). Từ này đã tạo ra tiếng Anh trung đại "untruthe,", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại mà chúng ta sử dụng ngày nay, "untruth." Từ "untruth" trái ngược với từ đối lập của nó, "truth", bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "triwth" (có nghĩa là "đúng", "trung thành" hoặc "loyal") và "triew" (có nghĩa là "tree"). Những từ này cuối cùng đã trở thành "truth" và "trewe", tương ứng, trong tiếng Anh trung đại. Nhìn chung, quá trình phát triển của những từ này minh họa cho sự phát triển lịch sử của tiếng Anh và làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu từ nguyên của các từ để có thể đánh giá sâu sắc hơn và hiểu được ý nghĩa của chúng.
danh từ
điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai
điều gi dối, chuyện gi dối
a lie. People often say ‘untruth’ to avoid saying ‘lie’.
lời nói dối. Người ta thường nói ‘nói dối’ để tránh nói ‘nói dối’.
Lời kể của cô ấy về những gì đã xảy ra là hoàn toàn sai sự thật.
Không giống như việc bạn nói dối!
Tờ báo bị phạt vì in sai sự thật về vụ việc.
Từ, cụm từ liên quan
the state of being false
trạng thái sai