Định nghĩa của từ misinformation

misinformationnoun

thông tin sai lệch

/ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃn//ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃn/

Từ "misinformation" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. "Mis-" là tiền tố có nghĩa là "wrong" hoặc "xấu", và "information" bắt nguồn từ tiếng Latin "informatio", có nghĩa là "hình thành" hoặc "làm cho biết đến". Thuật ngữ "misinformation" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 17 để mô tả thông tin sai lệch hoặc không chính xác. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả những sai lầm trong văn học, đặc biệt là trong các tài khoản về các sự kiện lịch sử. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ thông tin không chính xác hoặc gây hiểu lầm nào, bao gồm tin đồn, lời nói dối và tuyên truyền gây hiểu lầm. Vào cuối thế kỷ 20, với sự phát triển của công nghệ và internet, "misinformation" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc thảo luận về kiểm tra thực tế, hiểu biết về phương tiện truyền thông và việc phổ biến thông tin sai lệch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự báo tin tức sai

meaningsự làm cho đi sai hướng

namespace
Ví dụ:
  • Social media is flooded with misinformation about the current health crisis, making it challenging for individuals to differentiate between fact and fiction.

    Mạng xã hội tràn ngập thông tin sai lệch về cuộc khủng hoảng sức khỏe hiện nay, khiến mọi người khó có thể phân biệt được đâu là sự thật và đâu là hư cấu.

  • Politicians often spread misinformation to manipulate the public's opinion and further their own agendas.

    Các chính trị gia thường phát tán thông tin sai lệch để thao túng dư luận và phục vụ cho mục đích riêng của họ.

  • The misinformation surrounding vaccines has created a significant barrier to achieving herd immunity.

    Thông tin sai lệch về vắc-xin đã tạo ra rào cản đáng kể cho việc đạt được miễn dịch cộng đồng.

  • The conspiracy theories promulgated online have led to an alarming rise in false beliefs, with misinformation being consumed as fact.

    Các thuyết âm mưu lan truyền trực tuyến đã dẫn đến sự gia tăng đáng báo động các niềm tin sai lệch, trong đó thông tin sai lệch được coi là sự thật.

  • The spread of misinformation through fake news articles has far-reaching consequences, including the erosion of trust in traditional media sources.

    Việc lan truyền thông tin sai lệch thông qua các bài báo giả mạo có hậu quả sâu rộng, bao gồm cả việc xói mòn lòng tin vào các nguồn truyền thông truyền thống.

  • The widespread circulation of misinformation is a significant challenge for scientists and healthcare professionals, who are struggling to correct the public's mistaken beliefs.

    Sự lan truyền rộng rãi của thông tin sai lệch là một thách thức đáng kể đối với các nhà khoa học và chuyên gia chăm sóc sức khỏe, những người đang đấu tranh để sửa chữa những niềm tin sai lầm của công chúng.

  • The dissemination of misinformation through social media platforms is making it increasingly difficult to distinguish the truth from the false.

    Việc phát tán thông tin sai lệch qua các nền tảng truyền thông xã hội đang khiến việc phân biệt sự thật và thông tin sai lệch ngày càng trở nên khó khăn.

  • The proliferation of misinformation has created a significant challenge for governments, as misinformation can trigger widespread panic and confusion.

    Sự lan truyền của thông tin sai lệch đã tạo ra thách thức đáng kể cho các chính phủ, vì thông tin sai lệch có thể gây ra sự hoảng loạn và nhầm lẫn trên diện rộng.

  • The danger of misinformation is that it can spread like a wildfire, causing untold damage before the truth can be confirmed.

    Mối nguy hiểm của thông tin sai lệch là nó có thể lan truyền như cháy rừng, gây ra thiệt hại không thể kể xiết trước khi sự thật được xác nhận.

  • The misinformation surrounding the COVID-9 pandemic has led to a considerable loss of life, as people failed to take precautions despite being aware of the risks.

    Thông tin sai lệch xung quanh đại dịch COVID-9 đã gây ra thiệt hại đáng kể về sinh mạng, vì mọi người không thực hiện các biện pháp phòng ngừa mặc dù đã nhận thức được những rủi ro.