Định nghĩa của từ exaggeration

exaggerationnoun

sự phóng đại

/ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn//ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/

Từ "exaggeration" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "exaggregare", có nghĩa là "tập hợp lại" và "exaggerare", có nghĩa là "tăng hoặc bổ sung". Vào thế kỷ 15, động từ "exaggerate" được hình thành từ các gốc này, có nghĩa là "tăng vượt quá sự thật" hoặc "làm cho điều gì đó lớn hơn thực tế". Danh từ "exaggeration" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động phóng đại hoặc một tuyên bố quá mức hoặc không đúng sự thật. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các hình thức phóng đại bằng lời nói mà còn cả hình ảnh và văn bản, chẳng hạn như phóng đại nghệ thuật hoặc phóng đại kịch tính. Ngày nay, "exaggeration" thường ám chỉ hành động đi chệch khỏi sự thật để làm cho điều gì đó có vẻ ấn tượng, thú vị hoặc thu hút sự chú ý hơn, thường đến mức trở nên gây hiểu lầm hoặc không chính xác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu

meaningsự làm quá mức, sự làm to quá khổ

namespace
Ví dụ:
  • In his speech, the politician used excessive exaggeration to emphasize the urgency of the crisis.

    Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này đã sử dụng lối nói cường điệu quá mức để nhấn mạnh tính cấp bách của cuộc khủng hoảng.

  • The comedian's jokes were filled with outrageous exaggerations that left the audience in fits of laughter.

    Những trò đùa của nghệ sĩ hài này chứa đầy những sự phóng đại thái quá khiến khán giả phải bật cười.

  • The magazine article on weight loss promised extraordinary results through exaggerated claims about the product's effectiveness.

    Bài báo trên tạp chí về giảm cân hứa hẹn những kết quả phi thường thông qua những tuyên bố phóng đại về hiệu quả của sản phẩm.

  • The witness's account of the event was riddled with exaggerated details, which raised doubts about its credibility.

    Lời kể của nhân chứng về sự kiện này đầy rẫy những chi tiết phóng đại, làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của nó.

  • The story the kid told about beating up the school bully was nothing but a blatant exaggeration, and everyone knew it.

    Câu chuyện đứa trẻ kể về việc đánh bại kẻ bắt nạt ở trường chỉ là một sự cường điệu trắng trợn, và mọi người đều biết điều đó.

  • Some marketers use hyperbolic exaggeration in their advertisements to capture attention and create hype.

    Một số nhà tiếp thị sử dụng phép cường điệu trong quảng cáo của họ để thu hút sự chú ý và tạo sự cường điệu.

  • The artist's exaggerated caricatures of public figures were both comical and critical, as they highlighted their flaws and shortcomings.

    Những bức biếm họa phóng đại về nhân vật của công chúng của họa sĩ vừa hài hước vừa mang tính chỉ trích vì chúng làm nổi bật những khuyết điểm và thiếu sót của họ.

  • In order to impress her friends, the teenager exaggerated her experiences by lying about her achievements and adventures.

    Để gây ấn tượng với bạn bè, cô thiếu nữ đã phóng đại những trải nghiệm của mình bằng cách nói dối về những thành tích và cuộc phiêu lưu.

  • The director's use of dramatic exaggeration in a scene added to the emotional impact and heightened the audience's emotional engagement.

    Việc đạo diễn sử dụng biện pháp cường điệu kịch tính trong một cảnh phim đã làm tăng thêm tác động cảm xúc và nâng cao sự gắn kết về mặt cảm xúc của khán giả.

  • The politician's call for action was marred by excessive exaggeration, which diluted its effectiveness and undermined its credibility.

    Lời kêu gọi hành động của chính trị gia này đã bị cường điệu quá mức, làm giảm hiệu quả và làm suy yếu độ tin cậy của nó.