tính từ
không đúng, sai, trật
không chính xác
/ɪnˈækjərət//ɪnˈækjərət/"Inaccurate" là sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và tính từ "accurate". "Accurate" bắt nguồn từ tiếng Latin "accuratus", có nghĩa là "careful" hoặc "chính xác". Gốc "cur" có nghĩa là "chăm sóc", và hậu tố "-ate" biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Do đó, "inaccurate" theo nghĩa đen có nghĩa là "không cẩn thận" hoặc "không chính xác". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng về độ chính xác và tỉ mỉ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
tính từ
không đúng, sai, trật
Dự báo thời tiết ngày mai khá không chính xác vì dự báo trời mưa trong khi thực tế trời sẽ nắng.
Đồng hồ trong lớp học rất không chính xác; nó thường chạy nhanh hơn hoặc chậm hơn giờ chuẩn.
Tờ rơi du lịch do công ty lữ hành cung cấp không chính xác vì nêu rằng điểm đến có những bãi biển đẹp, nhưng thực tế, chúng không hấp dẫn lắm.
Kết quả thử nghiệm ban đầu trên sản phẩm dược phẩm mới được phát hiện là rất không chính xác vì không tính đến tác dụng của các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang dùng.
Báo cáo do máy tính tạo ra có nhiều thông tin không chính xác, do đó, dự toán đề xuất phải được sửa đổi.
Sách giáo khoa lịch sử cung cấp cho học sinh có nhiều thông tin không chính xác, dẫn đến thiếu độ tin cậy.
Kết quả xét nghiệm máu không chính xác vì thiết bị được sử dụng đã trục trặc trong quá trình xét nghiệm.
Các cuộc trò chuyện được ghi âm giữa hai chính trị gia này rất không chính xác vì chúng không phản ánh chính xác cuộc trò chuyện thực sự.
Bản đồ GPS trên điện thoại di động không chính xác do kết nối kém ở khu vực này.
Thực đơn của nhà hàng được phát hiện là không chính xác vì khẩu phần ăn được phục vụ ít hơn so với quảng cáo.