tính từ
không đúng, không chỉnh, sai
còn đầy lỗi (sách đưa in...)
không đứng đắn (thái độ)
không đúng
/ˌɪnkəˈrekt//ˌɪnkəˈrekt/Từ có nguồn gốc Tiếng Anh trung đại: từ tiếng Latin incorrectus, từ in- ‘không’ + correctus ‘làm thẳng, sửa đổi’ (từ động từ corrigere, từ cor- ‘cùng nhau’ + regere ‘hướng dẫn’). Ban đầu theo nghĩa chung là ‘chưa được hiệu đính’, từ này sau đó được áp dụng cụ thể cho một cuốn sách chứa nhiều lỗi vì nó chưa được hiệu đính để in; do đó có nghĩa (2) (cuối thế kỷ 17).
tính từ
không đúng, không chỉnh, sai
còn đầy lỗi (sách đưa in...)
không đứng đắn (thái độ)
not accurate or true
không chính xác hoặc đúng sự thật
thông tin/chính tả sai
Phiên bản của anh ấy về những gì đã xảy ra là không chính xác.
Câu trả lời toán của học sinh này không chính xác, khiến em bị mất điểm trong bài kiểm tra.
Cách viết của từ trên biển báo không chính xác, khiến việc giải mã trở nên khó khăn.
Chỉ dẫn của GPS không chính xác, khiến chúng tôi phải đi tìm kiếm vô ích.
một tuyên bố thực tế không chính xác
Về mặt kỹ thuật, việc nói về việc loài dơi 'nghe thấy' những điều là không chính xác.
Nhiều số liệu đã không chính xác.
Những giả định của bạn về cuộc sống riêng tư của tôi là không chính xác.
speaking or behaving in a way that does not follow the accepted standards or rules
nói hoặc hành xử không tuân theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận
All matches