danh từ
(như) falseness
điều lừa dối, lời nói dối
giả mạo
/ˈfɔːlsəti//ˈfɔːlsəti/Từ "falsity" bắt nguồn từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "sai". Bản thân "Falsus" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dʰel-", có nghĩa là "lừa dối". Theo thời gian, từ tiếng Latin "falsus" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "fals", và cuối cùng đã tạo ra từ tiếng Anh "falsity" vào thế kỷ 14. Về cơ bản, "falsity" bắt nguồn từ khái niệm cổ xưa "deception" và thể hiện ý tưởng về một điều gì đó không đúng sự thật hoặc gây hiểu lầm.
danh từ
(như) falseness
điều lừa dối, lời nói dối
Những lời buộc tội chống lại ông đều đầy rẫy sự dối trá trắng trợn, và chúng tôi tin rằng ông vô tội.
Những tuyên bố của bà trong cuộc tranh luận đầy rẫy sự dối trá và gian dối, khiến chúng ta nghi ngờ về tuyên bố của bà.
Bài báo có nhiều thông tin sai lệch và không chính xác, và chúng tôi không thể tin tưởng vào độ chính xác của nó.
. Lời khai của nhân chứng được kết luận là đầy rẫy sự gian dối và thiếu độ tin cậy, do đó, vụ án đã bị bác bỏ.
Những lời nói dối và sự gian dối liên tục của ông đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho danh tiếng và sự đáng tin cậy của ông.
Kết quả thực nghiệm được phát hiện là sai lệch, làm ảnh hưởng đến độ tin cậy của toàn bộ nghiên cứu.
Những lời dối trá và sự gian dối trắng trợn của bà khiến tôi nghi ngờ về tính chính trực và các giá trị của bà.
Lời thú tội của bị cáo đầy rẫy sự gian dối, làm dấy lên nghi ngờ nghiêm trọng về tội lỗi của bị cáo.
Sự dối trá và gian dối trong chiến dịch quảng cáo khiến chúng tôi tin rằng sản phẩm đang được đề cập khác với sản phẩm chúng tôi nhận được.
Sự sai trái trong bài viết khiến chúng tôi tin rằng tác giả có ý định xấu và ác ý.