danh từ
điều hư cấu, điều tưởng tượng
tiểu thuyết
work of fiction: tiểu thuyết
viễn tưởng
/ˈfɪkʃn//ˈfɪkʃn/Từ "fiction" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "fictio", có nghĩa là "cái gì đó được hình thành" hoặc "cái gì đó được tạo ra". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "fingere", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo thành". Ở dạng ban đầu, từ "fiction" dùng để chỉ một tác phẩm văn học không phải là một bản tường thuật thực tế về các sự kiện có thật, mà là một tác phẩm của trí tưởng tượng. Nó không có hàm ý tiêu cực và không liên quan đến sự dối trá hoặc lừa dối. Khi văn học phát triển, ý nghĩa của "fiction" được mở rộng để bao gồm bất kỳ tác phẩm văn học nào không dựa trên các sự kiện có thật. Định nghĩa này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay và "fiction" hiện là một thể loại văn học được công nhận rộng rãi bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn và các tác phẩm kể chuyện giàu trí tưởng tượng khác. Trong khi "fiction" có hàm ý tiêu cực đối với một số người, vì đôi khi nó gắn liền với sự dối trá hoặc lừa dối, thì sự thật là các tác phẩm hư cấu có mục đích có giá trị trong xã hội, cung cấp cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm của con người, cho phép người đọc thoát khỏi cuộc sống thường nhật và khuyến khích sự đồng cảm và hiểu biết. Tóm lại, "fiction" là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latin "fictio", có nghĩa là "cái gì đó được hình thành" hoặc "cái gì đó được tạo ra", và ám chỉ một tác phẩm văn học không dựa trên các sự kiện có thật mà là sản phẩm của trí tưởng tượng của tác giả. Mặc dù đôi khi nó gắn liền với hàm ý tiêu cực, nhưng giá trị thực sự của tiểu thuyết nằm ở khả năng cung cấp cái nhìn sâu sắc, giải trí và khuyến khích sự đồng cảm và hiểu biết.
danh từ
điều hư cấu, điều tưởng tượng
tiểu thuyết
work of fiction: tiểu thuyết
a type of literature that describes imaginary people and events, not real ones
một loại văn học mô tả những người và sự kiện tưởng tượng, không có thật
một tác phẩm hư cấu nổi tiếng
tiểu thuyết lịch sử/lãng mạn/tội phạm
viết/đọc tiểu thuyết
một nhà văn tiểu thuyết tội phạm
Cuốn tiểu thuyết cô đang đọc là một tác phẩm hư cấu hoàn toàn, nhưng nó vẫn thu hút được trí tưởng tượng của cô.
Cô ấy đã viết tiểu thuyết và tiểu thuyết ngắn.
một nhà văn viết tiểu thuyết tội phạm nổi tiếng
Cô đã viết hơn 20 tác phẩm hư cấu.
Từ, cụm từ liên quan
a thing that is invented or imagined and is not true
một điều được phát minh hoặc tưởng tượng và không đúng sự thật
Đừng tin những gì cô ấy nói—đó chỉ là hư cấu!
Trong nhiều năm, anh ấy đã cố gắng duy trì sự hư cấu rằng mình chưa kết hôn.
Cô vẫn cố gắng duy trì ảo tưởng rằng mình đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
Sự thật và hư cấu đều trở nên lộn xộn trong báo cáo của anh ta về vụ cướp.