Định nghĩa của từ unseemly

unseemlyadjective

không rõ ràng

/ʌnˈsiːmli//ʌnˈsiːmli/

"Unseemly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "un" (không) và "sēman" (có vẻ, phù hợp). "Sēman" có liên quan đến từ "seem", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēon" (nhìn thấy). Do đó, "unseemly" ban đầu có nghĩa là "không phù hợp" hoặc "không thích hợp", phản ánh ý tưởng rằng một cái gì đó không phù hợp không phải là thứ nên được nhìn thấy hoặc quan sát. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để nhấn mạnh ý tưởng về một cái gì đó không phù hợp hoặc xúc phạm về mặt xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang

meaningkhông hợp, không thích đáng

examplean unseemly answer: một câu tr lời không thích đáng

meaningbất lịch sự; khó coi

namespace
Ví dụ:
  • Her loud and aggressive behavior at the meeting was entirely unseemly for a professional gathering.

    Hành vi lớn tiếng và hung hăng của cô ấy trong cuộc họp hoàn toàn không phù hợp với một cuộc họp chuyên nghiệp.

  • Wearing pajamas in public is generally considered unseemly and impolite.

    Mặc đồ ngủ ở nơi công cộng thường bị coi là không phù hợp và bất lịch sự.

  • The politician's extramarital affair has become a highly unseemly and scandalous affair.

    Mối quan hệ ngoài luồng của chính trị gia này đã trở thành một vụ việc vô cùng khiếm nhã và tai tiếng.

  • Burping loudly during a fancy dinner is an unseemly behavior that should be avoided.

    Ợ hơi to trong bữa tối sang trọng là hành vi không đẹp mắt và cần tránh.

  • The criminal's unsavory and unseemly deeds have brought shame upon his family and community.

    Những hành vi đáng xấu hổ và không đứng đắn của tên tội phạm đã mang lại nỗi xấu hổ cho gia đình và cộng đồng.

  • The crying and wailing in the middle of the concert hall was completely unseemly and disruptive.

    Tiếng khóc than giữa hội trường hòa nhạc hoàn toàn không đúng mực và gây mất trật tự.

  • The violent outburst in the classroom was an entirely unseemly behavior for a student.

    Sự bùng nổ dữ dội trong lớp học là hành vi hoàn toàn không phù hợp đối với một học sinh.

  • Spitting in public is universally considered unseemly and unsanitary.

    Khạc nhổ ở nơi công cộng được coi là hành động khiếm nhã và mất vệ sinh.

  • The celebrity's scandalous and downright unseemly behavior has ruined her once-immaculate public image.

    Hành vi tai tiếng và hoàn toàn không đứng đắn của người nổi tiếng này đã hủy hoại hình ảnh trước đây vốn hoàn hảo của cô trước công chúng.

  • Being caught stealing from a friend's wallet is an unseemly and dishonorable act that should be avoided at all costs.

    Bị phát hiện đang trộm tiền trong ví của bạn bè là một hành động không đẹp và vô danh dự, cần phải tránh bằng mọi giá.