Định nghĩa của từ embarrassing

embarrassingadjective

làm lúng túng, ngăn trở

/ɪmˈbarəsɪŋ//ɛmˈbarəsɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Embarrassing" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "embarren", có nghĩa là "cản trở" hoặc "làm trở ngại". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embaraquer", có nghĩa là "nạp hàng lên tàu". Mối liên hệ nằm ở ý tưởng bị "encumbered" hoặc "bị đè nặng" bởi thứ gì đó gây khó chịu hoặc xấu hổ, giống như một con tàu có thể bị quá tải hàng hóa. Theo thời gian, "embarren" chuyển thành "embarrass" và cuối cùng "embarrassing," mang ý nghĩa cụ thể là gây ra sự lúng túng hoặc nhục nhã.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm lúng túng

examplean embarrassing situation: tình trạng lúng túng

meaningngăn trở

namespace

making you feel shy, uncomfortable or ashamed

làm bạn cảm thấy ngại ngùng, khó chịu hoặc xấu hổ

Ví dụ:
  • an embarrassing moment/situation

    một khoảnh khắc/tình huống xấu hổ

  • an embarrassing mistake/gaffe

    một sai lầm/lỗi lầm đáng xấu hổ

  • an embarrassing question

    một câu hỏi đáng xấu hổ

  • I didn't want to risk making the rest of the evening painfully embarrassing for both of us.

    Tôi không muốn mạo hiểm khiến phần còn lại của buổi tối trở nên xấu hổ một cách đau đớn cho cả hai chúng tôi.

  • His terrible acting is just embarrassing to watch.

    Diễn xuất khủng khiếp của anh ấy thật đáng xấu hổ khi xem.

  • It can be embarrassing for children to tell complete strangers about such incidents.

    Trẻ có thể cảm thấy xấu hổ khi kể cho những người hoàn toàn xa lạ về những sự cố như vậy.

  • It was so embarrassing having to sing in public.

    Thật xấu hổ khi phải hát trước công chúng.

Ví dụ bổ sung:
  • I found the whole evening intensely embarrassing.

    Tôi thấy cả buổi tối thật xấu hổ.

  • It was acutely embarrassing for us all.

    Đó thực sự là một sự xấu hổ đối với tất cả chúng tôi.

  • My mother's presence made the situation even more embarrassing.

    Sự có mặt của mẹ tôi khiến tình hình càng trở nên xấu hổ hơn.

  • a deeply embarrassing moment

    một khoảnh khắc vô cùng xấu hổ

causing somebody to look stupid, dishonest, etc.

khiến ai đó trông ngu ngốc, không trung thực, v.v.

Ví dụ:
  • This EU ruling puts Britain in a very embarrassing position.

    Phán quyết này của EU đặt nước Anh vào tình thế rất xấu hổ.

  • to be potentially/politically embarrassing

    có khả năng/gây bối rối về mặt chính trị

  • The report is likely to prove highly embarrassing to the government.

    Báo cáo này có thể sẽ gây ra sự bối rối lớn cho chính phủ.

  • Such action by a NATO ally would be extremely embarrassing for the United States.

    Hành động như vậy của một đồng minh NATO sẽ vô cùng xấu hổ đối với Hoa Kỳ.

  • When I accidentally spilled coffee all over my shirt during the job interview, I felt incredibly embarrassing.

    Khi tôi vô tình làm đổ cà phê lên khắp áo trong buổi phỏng vấn xin việc, tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches