Định nghĩa của từ crass

crassadjective

thô bỉ

/kræs//kræs/

Từ tiếng Anh "crass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cruor" có nghĩa là "thịt sống" hoặc "blood". Trong dạng tiếng Anh cổ nhất được gọi là tiếng Anh cổ, từ "cros" được mượn từ tiếng Bắc Âu cổ "kros" có nghĩa là "crude" hoặc "uncooked". Từ tiếng Anh cổ "cros" này sau đó phát triển thành tiếng Anh trung đại "craes" có nghĩa là vật liệu thô hoặc chưa tinh chế, đặc biệt là đất sét ở trạng thái thô. Khi nghĩa của từ này phát triển theo thời gian, nó bắt đầu gắn liền với tính cách của một người, có nghĩa là thô lỗ, vô cảm hoặc thiếu hiểu biết. Do đó, vào thế kỷ 16, "crass" đã có hàm ý là xúc phạm, thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. Ngày nay, "crass" vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh này và ngoài ra, đôi khi nó được dùng để mô tả thứ gì đó dày hoặc đặc, đặc biệt là khi đề cập đến chất có khả năng chống nén hoặc xuyên thấu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđặc, dày đặc; thô

meaningthô bỉ

meaningđần độn, dốt đặc

examplecrass mind: trí óc đần độn

examplecrass ignorance: sự dốt đặc

namespace
Ví dụ:
  • The company's decision to commercialize a tragedy for quick profits was a crass move that outraged many.

    Quyết định thương mại hóa một thảm kịch để kiếm lợi nhuận nhanh chóng của công ty là một động thái thô lỗ khiến nhiều người phẫn nộ.

  • The comedian's jokes about sexual assault were so crass that they offended most of the audience.

    Những trò đùa của diễn viên hài về xâm hại tình dục thô tục đến mức khiến hầu hết khán giả khó chịu.

  • The politician's crass remark about women's clothing choices made headlines and sparked controversy.

    Nhận xét thô lỗ của chính trị gia về cách lựa chọn trang phục của phụ nữ đã trở thành tiêu đề trên báo và gây ra nhiều tranh cãi.

  • The sales pitch was so over-the-top and crass that it had the opposite effect of convincing potential customers.

    Lời chào hàng quá khoa trương và thô thiển đến mức gây ra tác dụng ngược là thuyết phục được khách hàng tiềm năng.

  • The actor's performance, filled with crude gestures and lewd language, left the audience feeling utterly repulsed.

    Diễn xuất của nam diễn viên, đầy những cử chỉ thô lỗ và ngôn ngữ tục tĩu, khiến khán giả cảm thấy vô cùng ghê tởm.

  • The cable news host's recent remarks were so crass and inflammatory that they sparked calls for their resignation.

    Những phát biểu gần đây của người dẫn chương trình tin tức cáp này thô lỗ và mang tính kích động đến mức làm dấy lên lời kêu gọi họ từ chức.

  • The social media post, with its crude and misogynistic language, was immediately condemned as crass and offensive.

    Bài đăng trên mạng xã hội với ngôn ngữ thô tục và kỳ thị phụ nữ đã ngay lập tức bị lên án là thô lỗ và xúc phạm.

  • The CEO's decision to slash employee benefits and limit job protection was seen as a crass move by the staff, who felt demoralized and betrayed.

    Quyết định cắt giảm phúc lợi của nhân viên và hạn chế bảo vệ công việc của CEO bị nhân viên coi là một động thái thô lỗ, họ cảm thấy chán nản và bị phản bội.

  • The production's explicit sexual content and graphic violence left many viewers feeling shocked and disgusted by what they had just witnessed.

    Nội dung khiêu dâm và bạo lực trong bộ phim khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc và ghê tởm trước những gì họ vừa chứng kiến.

  • The political campaigner's choice to attack their opponent's family members, rather than focusing on policy issues, was widely criticized as a crass and underhanded tactic.

    Việc nhà vận động chính trị lựa chọn tấn công các thành viên gia đình của đối thủ, thay vì tập trung vào các vấn đề chính sách, đã bị chỉ trích rộng rãi là một chiến thuật thô lỗ và gian dối.