Định nghĩa của từ undignified

undignifiedadjective

không đàng hoàng

/ʌnˈdɪɡnɪfaɪd//ʌnˈdɪɡnɪfaɪd/

Từ "undignified" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "indigén", có nghĩa là "native" hoặc "natural". Thuật ngữ này sau đó chịu ảnh hưởng của tiếng Latin "indigenare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "là người bản xứ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), từ "undignified" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "không cao quý" hoặc "không xuất thân từ tầng lớp cao quý". Theo thời gian, nghĩa của nó đã thay đổi để bao hàm cả ý tưởng thiếu phẩm giá hoặc sự trang nghiêm. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc hành vi được coi là không phù hợp hoặc thấp kém. Ngày nay, "undignified" thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc hoàn cảnh thiếu duyên dáng, tinh tế hoặc điềm tĩnh, chẳng hạn như có hành vi không phù hợp hoặc nói năng thô lỗ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông xứng đáng

meaningkhông có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng

namespace
Ví dụ:
  • The way she screamed and staggered while being arrested by the police was undignified.

    Cách cô ấy la hét và loạng choạng khi bị cảnh sát bắt giữ thật là thiếu phẩm giá.

  • The mayor's outburst during the council meeting was undignified and caused chaos in the chamber.

    Sự nổi giận của thị trưởng trong cuộc họp hội đồng là không có phẩm giá và gây ra sự hỗn loạn trong phòng họp.

  • The elderly man's struggle to get out of his car in the snow was undignified and attracted a great deal of attention from onlookers.

    Cảnh tượng người đàn ông lớn tuổi vật lộn để ra khỏi xe trong tuyết thật không đẹp mắt và thu hút rất nhiều sự chú ý của những người xung quanh.

  • The way the child behaved during the school play, loudly laughing and screaming, was undignified and disrupted the other performers.

    Cách đứa trẻ cư xử trong vở kịch ở trường, cười lớn và la hét, rất thiếu tôn trọng và làm phiền những người biểu diễn khác.

  • The politician's shameless attempts to grab attention by making outrageous claims during the debate were undignified and lost him credibility.

    Những nỗ lực trơ tráo của chính trị gia này nhằm thu hút sự chú ý bằng cách đưa ra những tuyên bố vô lý trong cuộc tranh luận là không xứng đáng và khiến ông ta mất đi uy tín.

  • The way the singer fell off the stage while dancing during her performance was undignified and embarrassing for her and the audience.

    Cách nữ ca sĩ ngã khỏi sân khấu khi đang nhảy trong phần trình diễn của mình thật thiếu tôn trọng và xấu hổ cho cả cô ấy và khán giả.

  • The candidate's ugly accusations against his opponent during the debate were undignified and showed a lack of integrity.

    Những lời buộc tội xấu xí của ứng cử viên đối với đối thủ trong cuộc tranh luận là không đứng đắn và cho thấy sự thiếu chính trực.

  • The embarrassingly awkward silence that ensued during the presentation was undignified and made the presenter look uncomfortable.

    Sự im lặng ngượng ngùng và khó xử diễn ra trong suốt buổi thuyết trình thật thiếu tôn trọng và khiến người thuyết trình trông không thoải mái.

  • The CEO's irritable and rude behavior during the board meeting was undignified and caused the team to lose confidence in him.

    Hành vi cáu kỉnh và thô lỗ của CEO trong cuộc họp hội đồng quản trị là không đàng hoàng và khiến nhóm mất niềm tin vào ông ta.

  • The nurse's insensitivity and indifference towards the patient's pain was undignified and demonstrated a lack of compassion and professionalism.

    Sự vô cảm và thờ ơ của y tá trước nỗi đau của bệnh nhân là không đáng có và thể hiện sự thiếu lòng trắc ẩn và tính chuyên nghiệp.