Định nghĩa của từ impropriety

improprietynoun

không đúng

/ˌɪmprəˈpraɪəti//ˌɪmprəˈpraɪəti/

Từ "impropriety" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "impryvetee", có nghĩa là "thứ không phù hợp hoặc không đúng". Vào thời điểm đó, từ này chủ yếu được dùng để mô tả những đồ vật không phù hợp với mục đích sử dụng của chúng, chẳng hạn như một con ngựa "impropriate" quá nhỏ để có thể chở người cưỡi. Theo thời gian, ý nghĩa của "impropriety" đã phát triển thành từ để mô tả những hành động hoặc hành vi không phù hợp với các chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn xã hội được chấp nhận. Đến thế kỷ 16, từ này có nghĩa là vi phạm hành vi hoặc phép tắc ứng xử đúng đắn và bắt đầu được dùng để chỉ hành vi không đúng mực trong các vấn đề liên quan đến tôn giáo, chính trị và sự phù hợp. Ngày nay, thuật ngữ "impropriety" thường được dùng để mô tả những hành động vi phạm các quy tắc ứng xử xã hội, đạo đức hoặc pháp lý, đặc biệt là trong các lĩnh vực chính trị, ngoại giao và quản trị. Nó mang hàm ý mạnh mẽ về hành vi sai trái và vi phạm các chuẩn mực xã hội. Tóm lại, "impropriety" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó lần đầu tiên ám chỉ những đồ vật không phù hợp với mục đích sử dụng của chúng, và kể từ đó đã phát triển thành hành động vi phạm các chuẩn mực ứng xử xã hội được chấp nhận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép

meaningsự sai lầm, sự không đúng

meaningsự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh

namespace
Ví dụ:
  • Julie's behavior at the wedding was a clear case of impropriety, as she spent most of the reception flirting with the bride's husband.

    Hành vi của Julie tại đám cưới là một trường hợp rõ ràng về sự không phù hợp, khi cô dành phần lớn thời gian tiệc cưới để tán tỉnh chú rể.

  • The senator's acceptance of expensive gifts from lobbyists demonstrates a serious impropriety that raises questions about his ability to serve in office impartially.

    Việc thượng nghị sĩ nhận quà đắt tiền từ những người vận động hành lang cho thấy hành vi sai trái nghiêm trọng, làm dấy lên nghi ngờ về khả năng phục vụ công bằng của ông.

  • In light of the accusations of sexual impropriety, the politician announced his immediate resignation.

    Trước những cáo buộc về hành vi tình dục không đúng mực, chính trị gia này đã tuyên bố từ chức ngay lập tức.

  • The doctor's impropriety in prescribing unnecessary medicine to patients has resulted in a medical board investigation.

    Hành vi sai trái của bác sĩ khi kê đơn thuốc không cần thiết cho bệnh nhân đã dẫn đến cuộc điều tra của hội đồng y khoa.

  • The company's stock price plummeted after news broke of financial impropriety involving accounting irregularities.

    Giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh sau khi có tin tức về hành vi gian lận tài chính liên quan đến sai phạm kế toán.

  • The university student's actions, which included plagiarizing a term paper and cheating on a test, were considered a gross impropriety.

    Hành động của sinh viên đại học này, bao gồm đạo văn bài luận và gian lận trong bài kiểm tra, được coi là hành vi sai trái nghiêm trọng.

  • In the wake of the impropriety, the organization's leadership committee called for a thorough review of governance and transparency practices.

    Sau hành vi sai trái này, ủy ban lãnh đạo của tổ chức đã kêu gọi xem xét kỹ lưỡng các hoạt động quản trị và minh bạch.

  • The winner of the beauty pageant was disqualified due to suspicions of impropriety during the final round.

    Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp đã bị loại vì nghi ngờ có hành vi không đúng mực trong vòng chung kết.

  • The journalist's decision to reveal a confidential government source's identity was seen as an egregious impropriety by his peers and resulted in a suspension.

    Quyết định tiết lộ danh tính của một nguồn tin chính phủ bí mật của nhà báo này bị các đồng nghiệp coi là hành vi không đứng đắn và dẫn đến việc bị đình chỉ công tác.

  • The celebrity's recent actions, which included a public outburst and reckless behavior, were deemed an impropriety by the show's producers, resulting in their immediate dismissal.

    Những hành động gần đây của người nổi tiếng này, bao gồm hành vi bộc phát trước công chúng và hành vi liều lĩnh, đã bị các nhà sản xuất chương trình coi là không phù hợp, dẫn đến việc họ bị sa thải ngay lập tức.