Định nghĩa của từ tacky

tackyadjective

khó khăn

/ˈtæki//ˈtæki/

Từ "tacky" ban đầu dùng để chỉ một loại vải dùng để bọc đồ nội thất được phủ bằng những chấm nhỏ, nổi hoặc cục u, được gọi là "đinh ghim". Những chiếc đinh ghim này được dùng để cố định vải vào khung đồ nội thất. Theo thời gian, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ thứ gì được phủ bằng những phần nhô nhỏ, nổi này. Từ "tacky" cũng bắt đầu ám chỉ vẻ ngoài kém chất lượng hoặc dính, vì việc sử dụng đinh ghim để bọc đồ nội thất trở nên ít phổ biến hơn và không còn được ưa chuộng nữa. Vào giữa những năm 1700, từ "tacky" được dùng để mô tả nhiều thứ hơn là chỉ đồ nội thất. Nó bắt đầu được áp dụng cho nhiều loại đồ vật và tình huống được coi là xấu xí, làm kém hoặc sản xuất giá rẻ. Ngày nay, ý nghĩa của "tacky" đã mở rộng hơn nữa để bao hàm bất kỳ thứ gì lòe loẹt, thô tục hoặc thiếu thẩm mỹ hoặc tinh tế. Nhưng nguồn gốc của nó trong thế giới thiết kế đồ nội thất và bọc lại cung cấp một cái nhìn sâu sắc thú vị về cách một thuật ngữ ban đầu được sử dụng để mô tả một chi tiết chức năng có thể phát triển thành một từ có hàm ý rộng hơn, tiêu cực hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdính; chưa khô (lớp tơn...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn

namespace

cheap, badly made and/or not in good taste

rẻ, được làm tồi và/hoặc không ngon

Ví dụ:
  • tacky souvenirs

    quà lưu niệm dính

  • The movie had a really tacky ending.

    Bộ phim đã có một kết thúc thực sự khó khăn.

  • The decor in the conference room was quite tacky with its overuse of neon colors and tacky plastic plants.

    Phong cách trang trí trong phòng hội nghị khá sến súa với việc sử dụng quá nhiều màu neon và cây nhựa sến súa.

  • Her outfit, with its shiny fabric and bright pattern, was just plain tacky.

    Bộ trang phục của cô ấy, với chất vải bóng và họa tiết tươi sáng, trông thật quê mùa.

  • The promotional giveaway items at the trade show were clearly tacky, with their cheap plastic construction and garish graphics.

    Các mặt hàng khuyến mại tại hội chợ thương mại rõ ràng là kém chất lượng, với cấu trúc bằng nhựa rẻ tiền và đồ họa lòe loẹt.

not dry and therefore slightly sticky

không khô và do đó hơi dính

Từ, cụm từ liên quan