Định nghĩa của từ coarse

coarseadjective

thô

/kɔːs//kɔːrs/

Từ "coarse" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cors", có nghĩa là "broad" hoặc "dày". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "corvus", có nghĩa là "quạ", có thể là do vẻ ngoài thô và lùn của con quạ. Từ "coarse" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "thick" hoặc "thô" về kết cấu hoặc hình dạng. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để mô tả những thứ thô sơ, chưa tinh chế hoặc thiếu tinh tế. Ngày nay, chúng ta sử dụng "coarse" để mô tả nhiều thứ, từ hạt cát đến hành vi hoặc phong cách ứng xử của ai đó. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "coarse" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với từ "corvus" trong tiếng Latin, và mang nghĩa chỉ sự thô ráp hoặc chưa tinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkém, tồi tàn (đồ ăn...)

meaningto cánh, to sợi, không mịn, thô

examplecoarse sand: cát thô

meaningthô lỗ, lỗ mãng

examplecoarse manners: cử chỉ lỗ mãng

typeDefault

meaning(Tech) thô, không tinh

namespace

rough

thô

Ví dụ:
  • coarse hands/linen

    tay/vải lanh thô

Ví dụ bổ sung:
  • She looked at the boy's coarse hands and heavy boots.

    Cô nhìn đôi bàn tay thô ráp và đôi ủng nặng nề của cậu bé.

  • The monks wore coarse linen habits.

    Các nhà sư mặc trang phục bằng vải lanh thô.

Từ, cụm từ liên quan

consisting of relatively large pieces

bao gồm các mảnh tương đối lớn

Ví dụ:
  • coarse sand/salt/hair

    cát thô/muối/tóc

Ví dụ bổ sung:
  • The dog was a great staghound with long coarse hair.

    Con chó đó là một con chó săn hươu lớn với bộ lông dài và thô.

  • The coarse sand produces soils which are very free-draining.

    Cát thô tạo ra loại đất có khả năng thoát nước rất tốt.

Từ, cụm từ liên quan

rude and offensive, especially about sex

thô lỗ và xúc phạm, đặc biệt là về tình dục

Ví dụ:
  • coarse manners/laughter

    cách cư xử/tiếng cười thô lỗ

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan