Định nghĩa của từ inappropriateness

inappropriatenessnoun

sự không phù hợp

/ˌɪnəˈprəʊpriətnəs//ˌɪnəˈprəʊpriətnəs/

Từ "inappropriateness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "inappropriate" bắt nguồn từ tiếng Latin "inappropriare", có nghĩa là "lấy đi quyền hoặc vị trí thích hợp của". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "not" hoặc "un-") và "appropriare" (có nghĩa là "tự mình" hoặc "gán một vị trí cho"). Trong tiếng Anh, tính từ "inappropriate" xuất hiện vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó không ở đúng vị trí của nó hoặc không khớp. Dạng danh từ "inappropriateness" cũng xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ trạng thái không phù hợp. Ngày nay, "inappropriateness" thường được dùng để mô tả điều gì đó khó xử, xúc phạm hoặc phi logic, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không thích hợp, sự không thích đáng

namespace
Ví dụ:
  • The behavior exhibited by the employee during the meeting was an obvious display of inappropriateness.

    Hành vi mà nhân viên thể hiện trong cuộc họp rõ ràng là thể hiện sự không phù hợp.

  • The joke told by the comedian was met with disapproval due to its apparent inappropriateness.

    Câu chuyện cười của diễn viên hài đã bị phản đối vì rõ ràng là không phù hợp.

  • The dress code specified by the company for the office should be followed strictly to prevent any occurrence of inappropriateness.

    Quy định về trang phục mà công ty quy định cho văn phòng phải được tuân thủ nghiêm ngặt để tránh xảy ra bất kỳ hành vi không phù hợp nào.

  • The colleague's conduct during the presentation was deemed inappropriate by the supervisor, who requested a meeting to discuss the matter.

    Người giám sát cho rằng hành vi của người đồng nghiệp trong buổi thuyết trình là không phù hợp và đã yêu cầu họp để thảo luận về vấn đề này.

  • The use of explicit language on social media by a public figure has been widely criticized as an example of inappropriateness.

    Việc người của công chúng sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trên mạng xã hội đã bị chỉ trích rộng rãi như một ví dụ về sự không phù hợp.

  • The PR officer advised the athlete against making such statements in interviews, as they could lead to accusations of inappropriateness.

    Nhân viên quan hệ công chúng khuyên vận động viên không nên đưa ra những tuyên bố như vậy trong cuộc phỏng vấn vì chúng có thể dẫn đến cáo buộc không phù hợp.

  • The celebrity's choice of attire at the ceremony raised questions about its appropriateness, with many describing it as inappropriate.

    Lựa chọn trang phục của người nổi tiếng trong buổi lễ đã dấy lên câu hỏi về tính phù hợp, khi nhiều người mô tả nó là không phù hợp.

  • The organization's decision to postpone the event due to inclement weather was a wise choice, to avoid any potential risk of inappropriateness.

    Quyết định hoãn sự kiện do thời tiết xấu của ban tổ chức là một lựa chọn sáng suốt, nhằm tránh mọi rủi ro tiềm ẩn không phù hợp.

  • The co-worker's infatuation with a client was viewed as a case of inappropriateness by the senior executive, who requested that the matter be dealt with urgently.

    Việc đồng nghiệp say mê một khách hàng được một giám đốc điều hành cấp cao coi là trường hợp không phù hợp và yêu cầu giải quyết vấn đề này ngay lập tức.

  • The email sent by the employee to the customer included several grammatical errors, prompting the customer to respond seeking clarification on the apparent inappropriateness of the document's content.

    Email mà nhân viên gửi cho khách hàng có một số lỗi ngữ pháp, khiến khách hàng phải phản hồi để làm rõ về sự không phù hợp rõ ràng trong nội dung của tài liệu.