Định nghĩa của từ disobedient

disobedientadjective

không vâng lời

/ˌdɪsəˈbiːdiənt//ˌdɪsəˈbiːdiənt/

Từ "disobedient" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "dis-obedire", có nghĩa là "từ chối tuân thủ". Thuật ngữ tiếng Latin "des-" là tiền tố có nghĩa là "ngoài" hoặc "xa", và "obedire" có nghĩa là "tuân thủ". Từ "disobedient" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "desobedient", được mượn từ gốc tiếng Latin. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một người từ chối tuân thủ cấp trên hoặc thẩm quyền, thường mang hàm ý thách thức hoặc bất tuân. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm từ chối tuân thủ mà còn là sự thiếu tuân thủ hoặc không muốn tuân theo các quy tắc, hướng dẫn hoặc chuẩn mực. Bất chấp những thay đổi về hàm ý, từ "disobedient" vẫn là một thuật ngữ mạnh mẽ tiếp tục mang những hàm ý xã hội và lịch sử quan trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông vâng lời, không tuân lệnh

namespace
Ví dụ:
  • The student's repeated acts of disobedience during class resulted in his suspension from school.

    Những hành vi không vâng lời liên tục của học sinh này trong lớp đã khiến em bị đình chỉ học.

  • The disobedient puppy continued to scratch the furniture, despite his owner's firm commands.

    Con chó con không vâng lời vẫn tiếp tục cào đồ đạc, bất chấp những mệnh lệnh nghiêm khắc của chủ nhân.

  • The disobedient employee refused to follow his manager's instructions, which ultimately led to his termination.

    Nhân viên không vâng lời đã từ chối làm theo chỉ dẫn của người quản lý, điều này cuối cùng dẫn đến việc anh ta bị sa thải.

  • The disobedient teenagers ignored the curfew set by their parents, causing great concern and frustration for the family.

    Những thiếu niên hư hỏng đã phớt lờ lệnh giới nghiêm của cha mẹ, khiến gia đình vô cùng lo lắng và thất vọng.

  • The disobedient passenger refused to fasten his seatbelt during the plane's takeoff, resulting in the captain warning him of serious consequences.

    Hành khách không vâng lời đã từ chối thắt dây an toàn trong lúc máy bay cất cánh, khiến cơ trưởng phải cảnh báo anh ta về hậu quả nghiêm trọng.

  • The disobedient child persistently refused to finish his meal or tidy up his toys, causing tension and stress between him and his parents.

    Đứa trẻ không vâng lời liên tục từ chối ăn hết bữa hoặc dọn đồ chơi, gây ra căng thẳng và căng thẳng giữa em và cha mẹ.

  • The disobedient constitutional amendment allows for the impeachment of high officials, even in the absence of any clear criminal wrongdoing.

    Bản sửa đổi hiến pháp bất tuân này cho phép luận tội các quan chức cấp cao, ngay cả khi không có hành vi sai trái hình sự rõ ràng nào.

  • The disobedient undercover agent disregarded his superiors' orders, which put his mission and lives of his team members at risk.

    Điệp viên ngầm bất tuân đã phớt lờ mệnh lệnh của cấp trên, khiến nhiệm vụ và tính mạng của các thành viên trong nhóm gặp nguy hiểm.

  • The disobedient driver ignored the traffic laws, endangering the lives of other commuters, pedestrians, and himself.

    Người lái xe không tuân thủ luật giao thông, gây nguy hiểm đến tính mạng của những người đi đường khác, người đi bộ và chính anh ta.

  • The disobedient animal escaped from its enclosure and created chaos and destruction in its surroundings.

    Con vật không vâng lời đã trốn thoát khỏi chuồng và gây ra sự hỗn loạn và tàn phá môi trường xung quanh.