Định nghĩa của từ spontaneity

spontaneitynoun

tự phát

/ˌspɒntəˈneɪəti//ˌspɑːntəˈneɪəti/

"Spontaneity" bắt nguồn từ tiếng Latin "sponte", có nghĩa là "tự nguyện" hoặc "tự nguyện". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một điều gì đó xảy ra một cách tự nhiên và không có tác động bên ngoài. Tiền tố "spont-" có liên quan đến các từ như "spontaneous" và "sponsion", ám chỉ một lời hứa hoặc cam kết. Mối liên hệ này làm nổi bật ý tưởng rằng các hành động tự phát phát sinh từ một động lực bên trong, giống như một cam kết với chính mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tự động, tính tự ý

meaningtính tự phát, tính tự sinh

meaningtính thanh thoát, tính không gò bó (văn)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's decision to book a weekend trip to Bali was entirely spontaneous and impulsive.

    Quyết định đặt chuyến đi cuối tuần đến Bali của Sarah hoàn toàn là ngẫu hứng và bốc đồng.

  • John didn't plan his proposal to his girlfriend - he surprised her with it on a crazy and spontaneous date night.

    John không hề lên kế hoạch cầu hôn bạn gái mình - anh đã làm cô ấy bất ngờ bằng lời cầu hôn trong một đêm hẹn hò điên rồ và ngẫu hứng.

  • The couple's decision to take a detour and explore an unknown town instead of sticking to their original plan was a true testament to their spontaneity.

    Quyết định rẽ sang một thị trấn xa lạ thay vì bám sát kế hoạch ban đầu của cặp đôi này thực sự là minh chứng cho sự tự phát của họ.

  • The entire day was filled with unexpected turns and spontaneous laughs, making it one of the best experiences of their lives.

    Cả ngày trôi qua với những tình huống bất ngờ và tiếng cười sảng khoái, khiến đây trở thành một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất trong cuộc đời họ.

  • Jack and Jill's dance in the rain, complete with splashing and whooping, was pure and delightful spontaneity.

    Điệu nhảy dưới mưa của Jack và Jill, cùng với tiếng reo hò và té nước, là sự tự phát trong sáng và thú vị.

  • Mark surprised his best friend with a road trip to Las Vegas without any prior warning, and they spent the weekend experiencing the city's vibrant nightlife and entertainment that came to them spontaneously.

    Mark đã làm bạn thân của mình ngạc nhiên bằng chuyến đi đến Las Vegas mà không báo trước, và họ đã dành cả cuối tuần để trải nghiệm cuộc sống về đêm sôi động và các hoạt động giải trí đến với họ một cách tự nhiên.

  • After finishing her week's work, Mary decided on a whim that evening to catch a stand-up comedy show with her friends, and she ended up having a blast.

    Sau khi hoàn thành công việc trong tuần, Mary quyết định tối hôm đó sẽ đi xem một chương trình hài kịch độc thoại với bạn bè và cuối cùng cô đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.

  • The group's spontaneous camping trip resulted in them coming across a group of wild animals and having an unforgettable adventure.

    Chuyến cắm trại tự phát của nhóm đã khiến họ gặp phải một đàn động vật hoang dã và có một cuộc phiêu lưu khó quên.

  • The group debated on staying in or going out, but in the end, they decided on spontaneously getting together and having a game night.

    Cả nhóm tranh luận xem nên ở lại hay ra ngoài, nhưng cuối cùng, họ quyết định tự phát tụ tập lại và chơi trò chơi vào buổi tối.

  • Emily's acts of spontaneity, from baking cookies for her coworkers to surprising her partner with breakfast in bed, were contagious, making those around her also follow suit with spontaneous good deeds.

    Những hành động tự phát của Emily, từ việc nướng bánh quy cho đồng nghiệp đến việc gây bất ngờ cho đối tác bằng bữa sáng trên giường, đều có sức lan tỏa, khiến những người xung quanh cô cũng làm theo bằng những việc làm tốt một cách tự phát.