Định nghĩa của từ abrupt

abruptadjective

đột ngột

/əˈbrʌpt//əˈbrʌpt/

Từ "abrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "abruptus," có nghĩa là "bị phá vỡ" hoặc "bị cắt ngắn". Từ tiếng Latin này là một phân từ quá khứ của động từ "abruptare," có nghĩa là "bị phá vỡ" hoặc "bị cắt ngắn". Trong tiếng Anh, từ "abrupt" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó đột ngột, bất ngờ hoặc thiếu sự mượt mà hoặc liên tục. Ví dụ, bạn có thể nói rằng cái chết của một nhân vật trong một câu chuyện là đột ngột, có nghĩa là nó đến đột ngột và không có cảnh báo. Theo thời gian, từ "abrupt" đã mang những ý nghĩa khác, chẳng hạn như "harsh" hoặc "brusque" về giọng điệu hoặc cách thức. Ví dụ, bạn có thể mô tả phản ứng của ai đó đối với một câu hỏi là đột ngột, có nghĩa là cộc lốc hoặc không thân thiện. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "abrupt" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng về việc một cái gì đó đột nhiên bị cắt ngang hoặc gián đoạn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất ngờ, đột ngột; vội vã

examplean abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ

examplean abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột)

meaningcộc lốc, lấc cấc, thô lỗ

examplean abrupt answers: câu trả lời cộc lốc

exampleabrupt manners: cách cư xử lấc cấc

meaningdốc đứng, hiểm trở, gian nan

exampleabrupt coast: bờ biển dốc đứng

examplethe road to science is very abrupt: con đường đi tới khoa học rất gian nan

namespace

sudden and unexpected, often in an unpleasant way

đột ngột và bất ngờ, thường theo cách khó chịu

Ví dụ:
  • an abrupt change/halt/departure

    một sự thay đổi/tạm dừng/khởi hành đột ngột

  • The accident brought his career to an abrupt end.

    Tai nạn đã khiến sự nghiệp của anh đột ngột kết thúc.

  • The sudden downpour took everyone by surprise, causing an abrupt end to the outdoor concert.

    Cơn mưa rào bất ngờ khiến mọi người bất ngờ, khiến buổi hòa nhạc ngoài trời phải kết thúc đột ngột.

  • The CEO's announcement of unexpected layoffs left the employees feeling the impact of an abrupt change in their job security.

    Thông báo sa thải bất ngờ của CEO khiến nhân viên cảm thấy tác động của sự thay đổi đột ngột về sự an toàn công việc.

  • After the car crashed into a tree, the impact caused an abrupt jolt that threw everyone inside forward.

    Sau khi chiếc xe đâm vào một cái cây, cú va chạm đã gây ra một cú giật mạnh khiến mọi người bên trong bị hất về phía trước.

Ví dụ bổ sung:
  • His abrupt departure made me think I had done something to upset him.

    Sự ra đi đột ngột của anh khiến tôi nghĩ mình đã làm điều gì khiến anh buồn lòng.

  • The abrupt change of subject disconcerted her.

    Sự thay đổi chủ đề đột ngột làm cô bối rối.

speaking or acting in a way that seems rude and unfriendly; not taking time to say more than is necessary

nói hoặc hành động có vẻ thô lỗ và không thân thiện; không dành thời gian để nói nhiều hơn mức cần thiết

Ví dụ:
  • an abrupt manner

    một cách đột ngột

  • He indicated Isabel with an abrupt movement of his head.

    Anh ta đột ngột cử động đầu để chỉ Isabel.

  • She was very abrupt with me in our meeting.

    Cô ấy đã rất đột ngột với tôi trong cuộc họp của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan