tính từ
bất ngờ, đột ngột; vội vã
an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ
an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột)
cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
an abrupt answers: câu trả lời cộc lốc
abrupt manners: cách cư xử lấc cấc
dốc đứng, hiểm trở, gian nan
abrupt coast: bờ biển dốc đứng
the road to science is very abrupt: con đường đi tới khoa học rất gian nan