danh từ
tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...)
sự đột ngột
/ˈsʌdnnəs//ˈsʌdnnəs/Từ "suddenness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "sudden" và hậu tố "-ness", tạo thành một danh từ trừu tượng. Tính từ "sudden" bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*sudiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "sudlich", có nghĩa là "southern" hoặc "hướng nam". Trong tiếng Anh cổ, "sudden" có nghĩa là "southerly" hoặc "hướng nam", nhưng đến thế kỷ thứ 10, nghĩa của nó đã chuyển sang "xảy ra nhanh chóng" hoặc "bất ngờ". Theo thời gian, hậu tố "-ness" đã được thêm vào để tạo thành danh từ "suddenness," có nghĩa là trạng thái hoặc tính chất đột ngột. Ngày nay, "suddenness" ám chỉ tính nhanh chóng hoặc bất ngờ của một sự kiện hoặc hiện tượng.
danh từ
tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...)
Tiếng sấm sét đột ngột làm các loài chim giật mình bay khỏi chỗ đậu.
Vụ tai nạn xe hơi xảy ra đột ngột khiến những người chứng kiến vô cùng bàng hoàng.
Quyết định nghỉ việc đột ngột của cô khiến các đồng nghiệp không nói nên lời.
Sự cố mất điện đột ngột khiến toàn bộ tòa nhà chìm vào bóng tối.
Cơn đau tim đột ngột của ông khiến mọi người đều bất ngờ.
Trận động đất xảy ra đột ngột khiến mọi người hoảng loạn chạy ra khỏi các tòa nhà.
Thông báo thăng chức đột ngột này khiến nhiều đồng nghiệp của họ bất ngờ.
Sự chia tay đột ngột này khiến cô ấy như bị một tấn gạch đè nặng.
Sự thú nhận đột ngột của anh khiến cô cảm thấy choáng váng và mất phương hướng.
Việc vụ án được giải quyết đột ngột khiến các thám tử reo hò chiến thắng.