danh từ
sự ngạc nhiên
more surprised than frightened: ngạc nhiên hơn là sợ
to my great surprise: làm tôi rất ngạc nhiên
sự bất ngờ, sự bất thình lình
to surprise someboby in the act: bắt ai quả tang
điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ
to surprise someone into consent: bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
ngoại động từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
more surprised than frightened: ngạc nhiên hơn là sợ
to my great surprise: làm tôi rất ngạc nhiên
đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
to surprise someboby in the act: bắt ai quả tang
bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
to surprise someone into consent: bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý