Định nghĩa của từ human error

human errornoun

lỗi của con người

/ˌhjuːmən ˈerə(r)//ˌhjuːmən ˈerər/

Thuật ngữ "human error" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 1960 như một khái niệm trong lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp và tâm lý học về yếu tố con người. Vào thời điểm đó, các kỹ sư và nhà tâm lý học đang nghiên cứu nguyên nhân gây ra sai sót và tai nạn tại nơi làm việc để cải thiện sự an toàn và hiệu quả. Thuật ngữ "human error" được đặt ra để mô tả các tình huống mà con người mắc lỗi hoặc thực hiện hành động dẫn đến hậu quả không mong muốn. Cụm từ này nhấn mạnh ý tưởng rằng lỗi không phải là bản chất vốn có của con người, mà là kết quả của các yếu tố tình huống (như đào tạo không đầy đủ, thiết bị đo lường hoặc quy trình) có thể được xác định và giải quyết để ngăn ngừa các lỗi tương tự trong tương lai. Khái niệm lỗi của con người nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách giải thích và quản lý lỗi trong các ngành công nghiệp như hàng không, chăm sóc sức khỏe và năng lượng hạt nhân, nơi an toàn là vô cùng quan trọng. Ngày nay, khái niệm lỗi của con người đã ăn sâu vào các lĩnh vực quan trọng đối với an toàn, nơi nó hướng dẫn sự phát triển của các hệ thống, công nghệ và quy trình được thiết kế để giảm thiểu rủi ro xảy ra lỗi và sai sót.

namespace

the fact of making mistakes as a natural result of being human; mistakes of this kind

thực tế phạm sai lầm là kết quả tự nhiên của con người; những sai lầm kiểu này

Ví dụ:
  • We must allow for human error.

    Chúng ta phải chấp nhận sai sót của con người.

the fact that a mistake is made by a person, rather than as a result of technology failing to work correctly; mistakes of this kind

thực tế là một lỗi được thực hiện bởi một người, chứ không phải là kết quả của công nghệ không hoạt động đúng; những lỗi như thế này

Ví dụ:
  • The plane crash was caused by human error, not mechanical failure.

    Vụ tai nạn máy bay là do lỗi của con người, không phải do lỗi kỹ thuật.