Định nghĩa của từ unprepossessing

unprepossessingadjective

không sinh sản

/ˌʌnˌpriːpəˈzesɪŋ//ˌʌnˌpriːpəˈzesɪŋ/

"Unprepossessing" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "to prepossess", có nghĩa là gây ấn tượng hoặc ảnh hưởng tích cực. Bản thân động từ "prepossess" bắt nguồn từ tiếng Latin "prae-" có nghĩa là "before" và "possidere" có nghĩa là "sở hữu". Do đó, "unprepossessing" theo nghĩa đen có nghĩa là "không sở hữu khả năng gây ấn tượng tích cực". Nó mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó không hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông dễ có ý thiên, không dễ gây cảm tình, không dễ thương

namespace
Ví dụ:
  • The old, dilapidated building appeared quite unprepossessing from the outside, but inside, it had a wonderful sense of history and character.

    Tòa nhà cũ kỹ, đổ nát này trông không mấy ấn tượng khi nhìn từ bên ngoài, nhưng bên trong lại mang đến cảm giác tuyệt vời về lịch sử và bản sắc.

  • The shy and introverted student seemed quite unprepossessing at first, but she surprised everyone with her brilliant ideas during class.

    Cô sinh viên nhút nhát và hướng nội này thoạt đầu có vẻ không được chú ý lắm, nhưng cô đã khiến mọi người ngạc nhiên với những ý tưởng tuyệt vời của mình trong lớp.

  • The plain Jane couldn't have been more unprepossessing, with her unassuming demeanor and plain clothing, but her heart was as kind and generous as any person could possibly have.

    Jane giản dị không thể nào kém hấp dẫn hơn, với thái độ khiêm tốn và trang phục giản dị, nhưng trái tim cô ấy tốt bụng và rộng lượng hơn bất kỳ người nào có thể có.

  • The unkempt lawn and overgrown garden made the house appear unprepossessing, but inside, it was filled with cheerful, loving people.

    Bãi cỏ không được cắt tỉa và khu vườn rậm rạp khiến ngôi nhà trông không đẹp mắt, nhưng bên trong lại tràn ngập những con người vui vẻ và yêu thương.

  • The stuffed animal, with its matted fur and missing eyes, seemed quite unprepossessing, but it still held a special place in the child's heart.

    Con thú nhồi bông, với bộ lông rối và thiếu mắt, trông khá xấu xí, nhưng nó vẫn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim đứa trẻ.

  • The weathered wooden bench, with its chipped paint and splintered wood, seemed quite unprepossessing, but it offered a quiet respite for those passing by.

    Chiếc ghế gỗ cũ kỹ, lớp sơn bong tróc và gỗ dăm gỗ trông không được đẹp mắt cho lắm, nhưng lại mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh cho những người đi ngang qua.

  • The underdog athlete, with her uncoordinated movements and lack of confidence, seemed quite unprepossessing, but with hard work and practice, she proved everyone wrong and went on to win the championship.

    Nữ vận động viên yếu thế, với những động tác vụng về và thiếu tự tin, có vẻ không được ưa chuộng, nhưng với sự chăm chỉ và luyện tập, cô đã chứng minh mọi người đã sai và giành chức vô địch.

  • The grizzled old man, with his khaki beret and tattered coat, seemed quite unprepossessing, but he possessed a wealth of knowledge and experience that made all who listened feel enriched.

    Ông già tóc hoa râm, đội mũ nồi kaki và mặc chiếc áo khoác rách rưới, trông có vẻ không mấy hấp dẫn, nhưng ông sở hữu kho kiến ​​thức và kinh nghiệm khiến tất cả những ai lắng nghe đều cảm thấy được bổ sung thêm kiến ​​thức.

  • The forgotten corner of the library, with its dim lighting and musty books, seemed quite unprepossessing, but it held a book that would change one's life forever.

    Góc thư viện bị lãng quên, với ánh sáng mờ ảo và những cuốn sách mốc meo, trông có vẻ không mấy hấp dẫn, nhưng nơi đây lại lưu giữ một cuốn sách có thể thay đổi cuộc đời bạn mãi mãi.

  • The unassuming speaker, with his monotone voice and nervous demeanor, seemed quite unprepossessing at first, but his words spoke straight to the heart and left a powerful impact.

    Diễn giả khiêm tốn, với giọng nói đều đều và thái độ lo lắng, thoạt đầu có vẻ không mấy ấn tượng, nhưng lời nói của ông lại đi thẳng vào trái tim và để lại tác động mạnh mẽ.