danh từ
đồng bằng
to speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng
to make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì
tính từ
rõ ràng, rõ rệt
to speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng
to make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì
đơn giản, dễ hiểu
plain words: lời lẽ đơn giản dễ hiểu
plain style: văn giản dị
không viết bằng mật mã (điện tín...)