Định nghĩa của từ unlovely

unlovelyadjective

không có dịch vụ

/ˌʌnˈlʌvli//ˌʌnˈlʌvli/

"Unlovely" là sự kết hợp trực tiếp giữa tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "lovely". Bản thân "Lovely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lufu", có nghĩa là "tình yêu". Tiền tố "un-", cũng là tiếng Anh cổ, được sử dụng để tạo ra từ trái nghĩa. Do đó, "unlovely" về cơ bản có nghĩa là "không đáng yêu" hoặc "thiếu sự đáng yêu".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó thương, không đáng yêu

meaningkhông đẹp, vô duyên

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned building with its peeling paint and broken windows had an unlovely appearance.

    Tòa nhà bỏ hoang với lớp sơn bong tróc và cửa sổ vỡ trông không được đẹp mắt.

  • The scent of rotting garbage wafted through the air, making the entire neighborhood feel unlovely and unpleasant.

    Mùi rác thối rữa lan tỏa trong không khí, khiến cả khu phố có cảm giác khó chịu và không đẹp mắt.

  • The harsh fluorescent lighting in the office created an unlovely and sterile atmosphere.

    Ánh sáng huỳnh quang gay gắt trong văn phòng tạo nên bầu không khí khó chịu và vô trùng.

  • The baby cried incessantly, making the once peaceful house seem unlovely and chaotic.

    Đứa bé khóc không ngừng, khiến ngôi nhà vốn yên bình trở nên hỗn loạn và đáng sợ.

  • The murky water in the lake had an unlovely greenish tint, indicating a dangerous level of pollution.

    Nước hồ đục ngầu có màu xanh lục không đẹp mắt, cho thấy mức độ ô nhiễm nguy hiểm.

  • The aging car with rusted doors and a broken battery seemed like an unlovely eyesore in the driveway.

    Chiếc xe cũ kỹ với cửa gỉ sét và bình ắc quy hỏng trông thật xấu xí trên lối đi.

  • The sound of barking dogs echoed through the street, making it feel unlovely and uneasy.

    Tiếng chó sủa vang vọng khắp phố, tạo nên cảm giác khó chịu và bất an.

  • The old man shuffled by, surrounded by a pile of dirty clothes and unlovely trash, creating an unsightly mess.

    Ông già lê bước đi, xung quanh là một đống quần áo bẩn và rác rưởi không đẹp mắt, tạo nên một cảnh tượng hỗn độn không đẹp mắt.

  • The overgrown lawn with weeds and dead plants created an unlovely and neglected environment.

    Bãi cỏ mọc um tùm với cỏ dại và cây chết tạo nên một môi trường không đẹp và bị bỏ bê.

  • The dusty old bookstore, untouched and unkempt, gave off an unlovely and abandoned vibe.

    Hiệu sách cũ kỹ, bụi bặm, không được chăm sóc và bảo dưỡng, mang đến cảm giác ảm đạm và bị bỏ hoang.